Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSIS Semarang, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
PSIS Semarang
Sân vận động:
Jatidiri Stadium
(Semarang)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Darmawan Rizky
30
2
158
0
0
0
0
30
Satryo Adi
23
6
404
0
0
0
1
26
Trisna Syahrul
28
4
337
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhafiz Haykal
23
9
721
0
0
0
0
14
Ardiansyah Ryan
28
7
487
1
1
1
1
45
Buddin Syiha
23
2
104
0
0
0
0
19
Dewangga Alfeandra
23
10
827
1
0
1
0
5
Ferrari Joao
27
10
900
0
0
3
0
6
Lucas
29
9
626
0
0
3
0
4
Ruxi
29
8
716
0
0
1
1
27
Zalnando
27
6
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diarra Boubakary
31
10
900
0
0
1
0
68
Setiawan Tri
20
9
479
1
0
0
0
80
Skandari Taufee
25
7
297
0
0
1
0
56
Syuhada Ridho
20
9
306
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
David Maulana
28
10
801
1
1
0
0
25
Ferizal Sandy
25
4
155
0
0
1
0
94
Fernandinho
30
7
330
0
0
0
1
7
Paulo Gali
19
10
705
1
0
2
0
12
Rahman Aulia
18
4
51
0
0
0
0
24
Ramdhani Wildan
25
7
330
0
0
0
0
11
Sudi Abdallah
24
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agius Gilbert
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Darmawan Rizky
30
2
158
0
0
0
0
30
Satryo Adi
23
6
404
0
0
0
1
26
Trisna Syahrul
28
4
337
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhafiz Haykal
23
9
721
0
0
0
0
14
Ardiansyah Ryan
28
7
487
1
1
1
1
45
Buddin Syiha
23
2
104
0
0
0
0
19
Dewangga Alfeandra
23
10
827
1
0
1
0
5
Ferrari Joao
27
10
900
0
0
3
0
6
Lucas
29
9
626
0
0
3
0
4
Ruxi
29
8
716
0
0
1
1
20
Scheunemann Brandon
19
0
0
0
0
0
0
31
Syawal Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
27
Zalnando
27
6
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aqmal Fariq
20
0
0
0
0
0
0
21
Diarra Boubakary
31
10
900
0
0
1
0
72
Febrianatta Zico
22
0
0
0
0
0
0
57
Madilesa Faizin
18
0
0
0
0
0
0
68
Setiawan Tri
20
9
479
1
0
0
0
80
Skandari Taufee
25
7
297
0
0
1
0
56
Syuhada Ridho
20
9
306
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brandao Evandro
33
0
0
0
0
0
0
29
David Maulana
28
10
801
1
1
0
0
25
Ferizal Sandy
25
4
155
0
0
1
0
94
Fernandinho
30
7
330
0
0
0
1
7
Paulo Gali
19
10
705
1
0
2
0
12
Rahman Aulia
18
4
51
0
0
0
0
24
Ramdhani Wildan
25
7
330
0
0
0
0
11
Sudi Abdallah
24
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agius Gilbert
50
Quảng cáo