Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSM Makassar, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
PSM Makassar
Sân vận động:
Stadion Batakan
(Balikpapan)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
President Cup
ASEAN Club Championship
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Hilmansyah
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
27
5
450
1
0
0
0
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
4
75
0
0
1
0
4
Fernandes Yuran
29
4
360
0
1
0
0
13
Lasinari Syahrul
24
5
389
0
0
2
0
22
Victor Luiz
26
5
371
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakri Rashyid
33
1
3
0
0
0
0
19
Fall Latyr
30
5
444
0
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
5
417
0
0
1
0
10
Sakai Daisuke
27
3
76
1
0
0
0
45
Tanjung Akbar
31
5
441
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
21
1
5
0
0
0
0
7
Dethan Victor
20
2
51
0
0
0
0
9
Gancho Silva Adilson
27
4
233
0
0
1
0
99
Haljeta Nermin
27
5
450
4
0
0
0
20
Okello Tito
28
4
240
0
1
0
0
15
Pratama Ricky
21
5
222
0
1
1
0
24
Pratama Rizky
24
5
170
1
1
1
0
81
Rahaman Abdul
22
4
84
1
0
0
0
68
Salman Daffa
22
3
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
21
1
90
0
0
0
0
97
Hilmansyah
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
27
3
270
0
0
1
0
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
2
81
0
0
0
0
4
Fernandes Yuran
29
3
270
1
0
1
0
13
Lasinari Syahrul
24
3
168
0
1
0
0
22
Victor Luiz
26
3
158
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arfan Muhammad
26
3
117
0
0
0
0
19
Fall Latyr
30
3
251
1
0
0
0
18
Harjito Andy
22
2
21
0
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
3
179
0
0
1
0
45
Tanjung Akbar
31
3
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
21
2
7
0
0
0
0
7
Dethan Victor
20
2
101
0
0
0
0
9
Gancho Silva Adilson
27
2
98
0
0
0
0
99
Haljeta Nermin
27
3
270
0
0
0
0
20
Okello Tito
28
2
123
0
0
0
0
15
Pratama Ricky
21
3
88
0
0
0
0
24
Pratama Rizky
24
3
115
0
0
0
0
81
Rahaman Abdul
22
2
112
1
0
0
0
68
Salman Daffa
22
2
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Hilmansyah
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
27
1
90
0
0
0
0
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
1
65
0
0
0
0
4
Fernandes Yuran
29
1
90
0
0
0
0
13
Lasinari Syahrul
24
1
90
0
0
1
0
14
Zaky Sulthan
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fall Latyr
30
1
86
0
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
1
85
0
0
0
0
45
Tanjung Akbar
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
21
1
5
0
0
0
0
99
Haljeta Nermin
27
1
90
0
0
0
0
20
Okello Tito
28
1
75
0
0
0
0
15
Pratama Ricky
21
1
26
0
0
1
0
24
Pratama Rizky
24
1
75
0
0
0
0
81
Rahaman Abdul
22
1
16
0
0
0
0
68
Salman Daffa
22
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
21
4
302
0
0
0
0
30
Pratama Reza
24
3
237
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
4
299
0
0
0
0
4
Fernandes Yuran
29
5
450
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arfan Muhammad
26
6
430
0
1
1
0
17
Bakri Rashyid
33
2
16
0
0
0
0
18
Harjito Andy
22
2
50
0
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
4
213
0
0
0
0
45
Tanjung Akbar
31
6
503
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dethan Victor
20
3
57
0
0
0
0
9
Gancho Silva Adilson
27
6
349
3
0
0
0
71
Hidayat Mufli
19
1
16
0
0
0
0
15
Pratama Ricky
21
4
84
0
0
1
0
24
Pratama Rizky
24
6
368
0
0
1
0
68
Salman Daffa
22
5
312
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
21
5
392
0
0
0
0
97
Hilmansyah
27
8
720
0
0
0
0
21
Okta Raka
19
0
0
0
0
0
0
30
Pratama Reza
24
3
237
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aloisio Neto
27
9
810
1
0
1
0
11
Asraf Huwaidi Syam Muhammad Dzaky
21
11
520
0
0
1
0
4
Fernandes Yuran
29
13
1170
2
2
1
0
13
Lasinari Syahrul
24
9
647
0
1
3
0
27
Sukarno Dimas
24
0
0
0
0
0
0
22
Victor Luiz
26
8
529
0
1
1
0
14
Zaky Sulthan
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Arfan Muhammad
26
9
547
0
1
1
0
17
Bakri Rashyid
33
3
19
0
0
0
0
19
Fall Latyr
30
9
781
1
0
0
0
18
Harjito Andy
22
4
71
0
0
0
0
41
Nur Bangsawan Adil
20
0
0
0
0
0
0
8
Raehan Ananda
20
13
894
0
0
2
0
10
Sakai Daisuke
27
3
76
1
0
0
0
45
Tanjung Akbar
31
15
1254
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aditia Fahrul
21
4
17
0
0
0
0
28
Darmawan Arham
18
0
0
0
0
0
0
7
Dethan Victor
20
7
209
0
0
0
0
9
Gancho Silva Adilson
27
12
680
3
0
1
0
99
Haljeta Nermin
27
9
810
4
0
0
0
71
Hidayat Mufli
19
1
16
0
0
0
0
20
Okello Tito
28
7
438
0
1
0
0
15
Pratama Ricky
21
13
420
0
1
3
0
24
Pratama Rizky
24
15
728
1
1
2
0
81
Rahaman Abdul
22
7
212
2
0
0
0
37
Rizal Rizal
23
0
0
0
0
0
0
68
Salman Daffa
22
11
442
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavares Bernardo
44
Quảng cáo