Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSMS Medan, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
PSMS Medan
Sân vận động:
Stadion Teladan
(Medan)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Quba Fakhrurrazi
35
8
599
0
0
1
0
20
Rohim Abdul
32
3
213
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bajo Irwanto
25
8
485
0
0
2
0
55
Hamzaly Muhammad
28
6
513
0
0
5
1
13
Karman Kurniawan
33
7
295
0
0
0
0
25
Ramadhan Rahmad
24
2
58
0
0
0
0
28
Ramadhan Syaiful
35
6
323
0
0
1
0
6
Revan Muhammad
22
3
235
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Antic Sebastijan
33
9
810
0
0
2
0
21
Chan Ikhsan
20
9
699
1
1
0
0
23
Fabio Gama
32
9
723
0
1
0
0
14
Hatuwe Izmy
28
8
689
0
0
2
0
5
Helmiawan Mohammed
23
5
226
0
0
2
0
27
Kusuma Nathan
?
5
116
1
1
0
0
29
Sandi
32
9
549
0
0
1
0
24
Sugeng Roni
26
6
191
0
0
0
0
8
Utami Aidun Sastra
34
2
71
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Angga Rafi
28
2
13
1
0
0
0
11
Bagus Imam
29
3
95
0
0
1
0
7
Cahyo Gustur
27
7
520
0
1
0
0
99
Hidayat Rachmad
33
8
598
3
0
3
0
10
Illahi Wahyu
25
5
101
0
0
0
0
9
Juninho
32
8
711
6
1
1
0
9
Panjaitan Yoga
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mukson Miftahudin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ilyasa Habbi
20
0
0
0
0
0
0
31
Quba Fakhrurrazi
35
8
599
0
0
1
0
20
Rohim Abdul
32
3
213
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bajo Irwanto
25
8
485
0
0
2
0
55
Hamzaly Muhammad
28
6
513
0
0
5
1
13
Karman Kurniawan
33
7
295
0
0
0
0
25
Ramadhan Rahmad
24
2
58
0
0
0
0
28
Ramadhan Syaiful
35
6
323
0
0
1
0
6
Revan Muhammad
22
3
235
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Antic Sebastijan
33
9
810
0
0
2
0
21
Chan Ikhsan
20
9
699
1
1
0
0
23
Fabio Gama
32
9
723
0
1
0
0
14
Hatuwe Izmy
28
8
689
0
0
2
0
5
Helmiawan Mohammed
23
5
226
0
0
2
0
27
Kusuma Nathan
?
5
116
1
1
0
0
87
Novangga Oscar
19
0
0
0
0
0
0
29
Sandi
32
9
549
0
0
1
0
24
Sugeng Roni
26
6
191
0
0
0
0
8
Utami Aidun Sastra
34
2
71
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Angga Rafi
28
2
13
1
0
0
0
11
Bagus Imam
29
3
95
0
0
1
0
7
Cahyo Gustur
27
7
520
0
1
0
0
99
Hidayat Rachmad
33
8
598
3
0
3
0
10
Illahi Wahyu
25
5
101
0
0
0
0
9
Juninho
32
8
711
6
1
1
0
17
Malau Nico
33
0
0
0
0
0
0
9
Panjaitan Yoga
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mukson Miftahudin
51
Quảng cáo