Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSPS Riau, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
PSPS Riau
Sân vận động:
Kaharudin Nasution Sport Center Rumbai Stadium
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Nurdin Rudi
25
6
540
0
0
0
0
55
Setyo Erlangga
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Abdurahman Maman
42
5
330
0
0
0
0
20
Douglas Cruz
26
7
630
0
0
4
0
77
Harahap Fardan
24
5
312
0
0
0
0
5
Huda Afiful
33
1
15
0
0
0
0
7
Ilham Syafri
24
6
411
0
0
1
0
3
Ramadan Rian
25
2
170
0
0
0
0
12
Rustanto Fafa
19
6
368
0
0
1
0
11
Walidain Birrul
28
7
551
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adytia Yudhi
29
6
181
0
0
2
0
14
Cakra Yudha
30
1
11
0
0
0
0
97
Fathoni Ilham
26
8
512
4
0
2
0
4
Fathurahman Iman
30
4
248
0
0
2
0
63
Lubis Aulia
20
2
152
0
0
0
0
10
Mena Perez Jhon Edy
27
7
630
2
0
2
0
19
Popalzay Omid
28
8
640
6
1
1
0
27
Ridwan Fitra
30
7
291
2
0
1
0
6
Saputra Adit
?
8
539
0
0
2
0
23
Saputro Riki
29
5
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araihan Athallah
20
2
92
0
0
0
0
30
Makarin Arsan
23
4
272
0
0
0
0
63
Ramadhan Sadewa
19
5
290
0
0
1
0
17
Yasir Muhammad
21
6
450
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Hanafi Ismail
29
0
0
0
0
0
0
61
Nurdin Rudi
25
6
540
0
0
0
0
55
Setyo Erlangga
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Abdurahman Maman
42
5
330
0
0
0
0
20
Douglas Cruz
26
7
630
0
0
4
0
77
Harahap Fardan
24
5
312
0
0
0
0
5
Huda Afiful
33
1
15
0
0
0
0
7
Ilham Syafri
24
6
411
0
0
1
0
3
Ramadan Rian
25
2
170
0
0
0
0
12
Rustanto Fafa
19
6
368
0
0
1
0
11
Walidain Birrul
28
7
551
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adytia Yudhi
29
6
181
0
0
2
0
14
Cakra Yudha
30
1
11
0
0
0
0
97
Fathoni Ilham
26
8
512
4
0
2
0
4
Fathurahman Iman
30
4
248
0
0
2
0
8
Huwae Marshell
32
0
0
0
0
0
0
63
Lubis Aulia
20
2
152
0
0
0
0
Mahoma Aimar
19
0
0
0
0
0
0
10
Mena Perez Jhon Edy
27
7
630
2
0
2
0
19
Popalzay Omid
28
8
640
6
1
1
0
27
Ridwan Fitra
30
7
291
2
0
1
0
6
Saputra Adit
?
8
539
0
0
2
0
23
Saputro Riki
29
5
137
0
0
0
0
21
Tegar Abelard
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araihan Athallah
20
2
92
0
0
0
0
57
Komboy Papua
25
0
0
0
0
0
0
30
Makarin Arsan
23
4
272
0
0
0
0
63
Ramadhan Sadewa
19
5
290
0
0
1
0
28
Sadewa Muhammad
18
0
0
0
0
0
0
17
Yasir Muhammad
21
6
450
0
1
0
0
Quảng cáo