Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSS Sleman, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
PSS Sleman
Sân vận động:
Maguwoharjo Stadium
(Yogyakarta)
Sức chứa:
31 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alan
30
4
360
0
0
0
0
32
Rizky Ega
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aryanto Fachrudin
35
5
450
0
0
1
0
4
Cleberson
32
5
450
0
0
0
0
87
Figo Achmad
22
5
213
0
0
1
0
6
Gomes Kevin
26
3
180
0
0
1
0
17
Ofosu-Ayeh Phil
33
3
198
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Betinho
32
4
348
0
0
0
0
76
Dion Dominikus
19
2
170
0
0
0
0
33
Hamisi Wahyudi
27
5
283
0
0
2
0
23
Kurniawan Kim
34
1
90
0
0
0
0
7
Moon Chang-Jin
31
5
264
0
0
0
0
77
Sitanggang Paulo
28
4
300
0
0
2
0
16
Zidan Achmad
17
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caraka Hokky
20
5
341
0
0
1
0
24
Cardoso Nicolao
32
5
281
0
0
0
1
10
Cawor Ricky
26
4
146
0
0
1
0
99
Danilo Alves
33
3
190
0
0
1
0
96
Lestaluhu Abduh
30
3
268
0
0
0
0
27
Mila Irkham
26
3
39
0
0
0
0
11
Tocantins
28
4
302
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopes Wagner
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alan
30
4
360
0
0
0
0
57
Daniswara Fidelis Davin
20
0
0
0
0
0
0
32
Rizky Ega
32
1
90
0
0
0
0
31
Romadhona Safaat
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Ahmad Fadel
18
0
0
0
0
0
0
38
Ansanay Nyoman
23
0
0
0
0
0
0
19
Aryanto Fachrudin
35
5
450
0
0
1
0
4
Cleberson
32
5
450
0
0
0
0
87
Figo Achmad
22
5
213
0
0
1
0
6
Gomes Kevin
26
3
180
0
0
1
0
78
Nanda Ifan
23
0
0
0
0
0
0
17
Ofosu-Ayeh Phil
33
3
198
0
0
0
0
25
Oktavana Gilang
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arda Ferrel
19
0
0
0
0
0
0
8
Betinho
32
4
348
0
0
0
0
28
Dinata Arlan Agma
22
0
0
0
0
0
0
76
Dion Dominikus
19
2
170
0
0
0
0
33
Hamisi Wahyudi
27
5
283
0
0
2
0
23
Kurniawan Kim
34
1
90
0
0
0
0
7
Moon Chang-Jin
31
5
264
0
0
0
0
77
Sitanggang Paulo
28
4
300
0
0
2
0
14
Wamu Diop
22
0
0
0
0
0
0
16
Zidan Achmad
17
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Caraka Hokky
20
5
341
0
0
1
0
24
Cardoso Nicolao
32
5
281
0
0
0
1
10
Cawor Ricky
26
4
146
0
0
1
0
99
Danilo Alves
33
3
190
0
0
1
0
7
Kamsoba Elvis
28
0
0
0
0
0
0
96
Lestaluhu Abduh
30
3
268
0
0
0
0
27
Mila Irkham
26
3
39
0
0
0
0
11
Tocantins
28
4
302
0
0
0
0
21
Tocantins Gustavo
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopes Wagner
55
Quảng cáo