Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSV U19, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
PSV U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kuijsten Stijn
17
1
90
0
0
0
0
16
Smolenaars Tijn
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bassey Essien
18
2
64
0
0
1
0
5
Bos Floris
18
3
270
0
0
1
0
3
Bresser Michael
17
2
180
0
0
1
0
5
Manuhutu Rivas
17
1
72
0
0
1
0
6
Merien Fabian
16
3
173
1
0
1
0
2
Waayers Eus
18
3
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fernandez Noah
16
3
196
0
0
0
0
4
Gomez van Hoogen Samuel
18
3
225
0
0
1
0
17
Khaderi Benjamin
17
1
19
0
0
0
0
15
Quispel Peter
18
1
46
0
0
0
0
14
Raap Yiandro
18
2
100
0
0
1
0
18
de Guzman Jaden
17
2
73
0
0
0
0
10
van den Berg Joel
17
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahaty Manuel
17
3
230
0
1
0
0
21
Beerens Jairo
16
1
30
0
0
0
0
18
Bouhoudane Sami
16
2
92
0
0
0
0
7
Kluit Fabio
18
1
12
1
0
0
0
17
Mulders Boet
17
1
18
0
0
0
0
11
Thomas Ayodele
17
3
252
0
0
0
0
9
van Duiven Robin
18
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heilmann Vincent
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heylen Jens
17
0
0
0
0
0
0
23
Janssen Niek
18
0
0
0
0
0
0
23
Kuijsten Stijn
17
1
90
0
0
0
0
16
Smolenaars Tijn
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bassey Essien
18
2
64
0
0
1
0
5
Bos Floris
18
3
270
0
0
1
0
3
Bresser Michael
17
2
180
0
0
1
0
5
Manuhutu Rivas
17
1
72
0
0
1
0
6
Merien Fabian
16
3
173
1
0
1
0
2
Waayers Eus
18
3
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fernandez Noah
16
3
196
0
0
0
0
4
Gomez van Hoogen Samuel
18
3
225
0
0
1
0
17
Khaderi Benjamin
17
1
19
0
0
0
0
15
Quispel Peter
18
1
46
0
0
0
0
14
Raap Yiandro
18
2
100
0
0
1
0
21
Verhulst Gino
17
0
0
0
0
0
0
18
de Guzman Jaden
17
2
73
0
0
0
0
10
van den Berg Joel
17
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahaty Manuel
17
3
230
0
1
0
0
21
Beerens Jairo
16
1
30
0
0
0
0
18
Bouhoudane Sami
16
2
92
0
0
0
0
7
Kluit Fabio
18
1
12
1
0
0
0
17
Mulders Boet
17
1
18
0
0
0
0
11
Thomas Ayodele
17
3
252
0
0
0
0
9
van Duiven Robin
18
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heilmann Vincent
27
Quảng cáo