Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng PSV, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
PSV
Sân vận động:
Philips Stadion
(Eindhoven)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Johan Cruyff Shield
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benitez Walter
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boscagli Olivier
26
5
444
0
2
0
0
33
Bresser Michael
17
1
2
0
0
0
0
32
Dams Matteo
20
5
230
0
0
0
0
6
Flamingo Ryan
21
5
447
0
1
0
0
39
Nagalo Adamo
21
1
4
0
0
0
0
35
Oppegard Fredrik
Chấn thương
22
3
229
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babadi Isaac
19
1
5
0
0
0
0
28
Land Tygo
18
2
9
0
0
0
0
37
Ledezma Richard
24
5
411
0
0
0
0
34
Saibari Ismael
23
1
24
0
0
0
0
22
Schouten Jerdy
27
4
273
1
0
0
0
20
Til Guus
26
5
330
3
2
1
0
7
Tillman Malik
22
5
379
2
1
0
0
23
Veerman Joey
25
5
404
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Johan
21
4
314
2
0
0
0
21
Driouech Couhaib
22
4
97
2
1
0
0
10
Lang Noa
25
3
204
0
1
0
0
27
Lozano Hirving
Chấn thương cơ
29
4
224
4
1
0
0
14
Pepi Ricardo
21
4
120
1
0
0
0
9
de Jong Luuk
34
5
334
2
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benitez Walter
31
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Dams Matteo
20
1
10
0
0
1
0
6
Flamingo Ryan
21
1
90
0
0
0
0
35
Oppegard Fredrik
Chấn thương
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Saibari Ismael
23
1
64
0
0
0
0
22
Schouten Jerdy
27
1
81
0
0
0
0
20
Til Guus
26
1
27
1
0
0
0
7
Tillman Malik
22
1
90
0
1
0
0
23
Veerman Joey
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Johan
21
1
90
0
1
0
0
21
Driouech Couhaib
22
1
27
0
1
0
0
10
Lang Noa
25
1
64
1
0
1
0
14
Pepi Ricardo
21
1
1
0
0
0
0
9
de Jong Luuk
34
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Drommel Joel
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boscagli Olivier
26
1
90
0
0
0
0
32
Dams Matteo
20
1
76
0
0
0
0
6
Flamingo Ryan
21
1
90
0
0
0
0
17
Mauro Junior
25
1
15
0
0
0
0
39
Nagalo Adamo
21
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ledezma Richard
24
1
86
0
0
0
0
34
Saibari Ismael
23
1
29
1
0
0
0
22
Schouten Jerdy
27
1
90
0
0
0
0
20
Til Guus
26
1
62
0
0
0
0
7
Tillman Malik
22
1
90
0
0
0
0
23
Veerman Joey
25
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Johan
21
1
90
0
1
0
0
10
Lang Noa
25
1
29
0
0
0
0
14
Pepi Ricardo
21
1
15
0
0
0
0
9
de Jong Luuk
34
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benitez Walter
31
6
540
0
0
1
0
16
Drommel Joel
27
1
90
0
0
0
0
24
Schiks Niek
20
0
0
0
0
0
0
51
Smolenaars Tijn
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boscagli Olivier
26
6
534
0
2
0
0
33
Bresser Michael
17
1
2
0
0
0
0
32
Dams Matteo
20
7
316
0
0
1
0
8
Dest Sergino
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
6
Flamingo Ryan
21
7
627
0
1
0
0
2
Karsdorp Rick
Chưa đủ thể lực
29
0
0
0
0
0
0
36
Kuhn Wessel
18
0
0
0
0
0
0
17
Mauro Junior
25
1
15
0
0
0
0
39
Nagalo Adamo
21
2
9
0
0
0
0
4
Obispo Armando
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
35
Oppegard Fredrik
Chấn thương
22
4
319
0
0
0
0
2
van de Blaak Emmanuel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babadi Isaac
19
1
5
0
0
0
0
8
Bawuah Jordy
17
0
0
0
0
0
0
28
Land Tygo
18
2
9
0
0
0
0
37
Ledezma Richard
24
6
497
0
0
0
0
34
Saibari Ismael
23
3
117
1
0
0
0
22
Schouten Jerdy
27
6
444
1
0
0
0
20
Til Guus
26
7
419
4
2
1
0
7
Tillman Malik
22
7
559
2
2
0
0
23
Veerman Joey
25
7
556
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Johan
21
6
494
2
2
0
0
21
Driouech Couhaib
22
5
124
2
2
0
0
10
Lang Noa
25
5
297
1
1
1
0
27
Lozano Hirving
Chấn thương cơ
29
4
224
4
1
0
0
14
Pepi Ricardo
21
6
136
1
0
0
0
4
Perisic Ivan
35
0
0
0
0
0
0
9
Uneken Jesper
20
0
0
0
0
0
0
9
de Jong Luuk
34
7
500
4
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
60
Quảng cáo