Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Puebla Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Puebla Nữ
Sân vận động:
Estadio Cuauhtémoc
(Puebla)
Sức chứa:
47 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Machuca Rubio Silvia Gabriela
26
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gonzalez Jaqueline
19
17
848
0
0
2
0
16
Martinez Dulce
25
15
1201
0
0
2
0
28
Murillo Barbara
29
13
1167
0
0
3
1
24
Najar Ivonne
25
10
701
0
0
0
0
4
Sanchez Liliana
26
16
1417
0
0
2
1
21
Villegas Aguilar Rubi Iridian
27
15
1306
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Esperanza Rosas Aguirre Johana
28
16
1279
2
0
3
0
10
Fonseca Camila
26
12
593
0
0
2
0
33
Loftus Anna
?
8
669
1
0
2
0
8
Oviedo Alyssa Jazmine
24
8
419
0
0
1
0
59
Solis Joselyn
16
4
93
1
0
0
0
29
Tenorio Jessica
25
14
1056
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
De Alba Luisa
20
16
802
1
0
1
0
11
Enciso Martha
21
9
280
0
0
1
0
22
Juarez Venicia
24
4
198
1
0
1
0
20
Moreno Ximena
22
3
117
0
0
0
0
14
Morin Alycia
25
8
184
0
0
2
0
57
Moron Vania
18
2
135
1
0
0
0
41
Pina Dulce
21
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cosio Guillermo
44
Morales Carlos
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caballero Mariana
20
0
0
0
0
0
0
1
Machuca Rubio Silvia Gabriela
26
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gonzalez Jaqueline
19
17
848
0
0
2
0
56
Mares America
17
0
0
0
0
0
0
16
Martinez Dulce
25
15
1201
0
0
2
0
28
Murillo Barbara
29
13
1167
0
0
3
1
24
Najar Ivonne
25
10
701
0
0
0
0
4
Sanchez Liliana
26
16
1417
0
0
2
1
21
Villegas Aguilar Rubi Iridian
27
15
1306
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Esperanza Rosas Aguirre Johana
28
16
1279
2
0
3
0
10
Fonseca Camila
26
12
593
0
0
2
0
33
Loftus Anna
?
8
669
1
0
2
0
8
Oviedo Alyssa Jazmine
24
8
419
0
0
1
0
59
Solis Joselyn
16
4
93
1
0
0
0
29
Tenorio Jessica
25
14
1056
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
De Alba Luisa
20
16
802
1
0
1
0
11
Enciso Martha
21
9
280
0
0
1
0
22
Juarez Venicia
24
4
198
1
0
1
0
20
Moreno Ximena
22
3
117
0
0
0
0
14
Morin Alycia
25
8
184
0
0
2
0
57
Moron Vania
18
2
135
1
0
0
0
41
Pina Dulce
21
2
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cosio Guillermo
44
Morales Carlos
45
Quảng cáo