Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Puebla, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Puebla
Sân vận động:
Estadio Cuauhtémoc
(Puebla)
Sức chứa:
47 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jimenez Miguel
34
12
1080
0
0
0
0
30
Rodriguez Trujillo Jesus Ivan
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Angulo Brayan
35
16
1416
0
2
2
0
17
Gularte Mendez Emanuel
27
15
1331
0
0
2
1
3
Olmedo Sebastian
23
7
466
0
0
3
1
204
Pachuca Martinez Jose Rodrigo
19
10
463
0
0
0
0
33
Rodriguez Jorge
23
4
124
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Raul
23
15
793
1
0
3
0
5
De Buen Diego
33
16
1345
1
0
2
0
6
Gonzalez Diaz Pablo
32
15
1115
0
0
2
0
2
Gustavo Ferrareis
28
15
1332
1
0
5
0
16
Herrera Alberto
23
13
660
0
0
1
0
4
Orona Zavala Efrain
25
16
1221
0
0
1
0
15
Waller Martiarena Facundo Federico
27
11
537
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Daniel
30
13
543
0
0
1
0
9
Cavallini Lucas
Chấn thương đầu gối
31
4
330
4
0
1
0
22
Duran Rafael
27
8
149
1
0
0
0
8
Garcia Banuelos Luis Arcadio
31
7
116
0
0
0
0
11
Gomez Emiliano
23
9
696
3
1
0
0
10
Gonzalez Romo Jair Alejandro
22
9
170
0
0
0
0
200
Mares Cristian
20
1
11
0
0
0
0
14
Ormeno Santiago
30
10
503
2
1
0
0
24
Quinonez Luis
33
10
790
3
0
4
0
19
Robles Guerrero Angel Manuel
22
4
83
0
0
0
0
20
Velasco Kevin
27
6
221
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Torre Jose Manuel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jimenez Miguel
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Angulo Brayan
35
2
105
0
0
0
0
17
Gularte Mendez Emanuel
27
2
180
0
0
1
0
3
Olmedo Sebastian
23
1
9
0
0
1
0
33
Rodriguez Jorge
23
1
76
0
0
0
0
208
Villa Patrick
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Raul
23
2
121
0
0
1
0
5
De Buen Diego
33
2
179
1
0
0
0
6
Gonzalez Diaz Pablo
32
1
90
0
0
0
0
2
Gustavo Ferrareis
28
2
157
0
0
0
0
16
Herrera Alberto
23
2
172
0
0
1
0
4
Orona Zavala Efrain
25
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Daniel
30
2
81
0
0
0
0
9
Cavallini Lucas
Chấn thương đầu gối
31
2
96
0
0
3
1
22
Duran Rafael
27
1
16
0
0
0
0
8
Garcia Banuelos Luis Arcadio
31
1
15
0
0
0
0
10
Gonzalez Romo Jair Alejandro
22
2
125
0
0
0
0
14
Ormeno Santiago
30
2
77
0
0
0
0
20
Velasco Kevin
27
2
102
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Torre Jose Manuel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomez Juan
23
0
0
0
0
0
0
25
Jimenez Miguel
34
14
1260
0
0
0
0
30
Rodriguez Trujillo Jesus Ivan
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Angulo Brayan
35
18
1521
0
2
2
0
17
Gularte Mendez Emanuel
27
17
1511
0
0
3
1
192
Navarro Eduardo
20
0
0
0
0
0
0
3
Olmedo Sebastian
23
8
475
0
0
4
1
204
Pachuca Martinez Jose Rodrigo
19
10
463
0
0
0
0
33
Rodriguez Jorge
23
5
200
0
0
1
0
208
Villa Patrick
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Raul
23
17
914
1
0
4
0
5
De Buen Diego
33
18
1524
2
0
2
0
6
Gonzalez Diaz Pablo
32
16
1205
0
0
2
0
2
Gustavo Ferrareis
28
17
1489
1
0
5
0
16
Herrera Alberto
23
15
832
0
0
2
0
4
Orona Zavala Efrain
25
18
1401
0
0
2
0
15
Waller Martiarena Facundo Federico
27
11
537
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarez Daniel
30
15
624
0
0
1
0
9
Cavallini Lucas
Chấn thương đầu gối
31
6
426
4
0
4
1
22
Duran Rafael
27
9
165
1
0
0
0
8
Garcia Banuelos Luis Arcadio
31
8
131
0
0
0
0
11
Gomez Emiliano
23
9
696
3
1
0
0
10
Gonzalez Romo Jair Alejandro
22
11
295
0
0
0
0
209
Herrera Gustavo
18
0
0
0
0
0
0
200
Mares Cristian
20
1
11
0
0
0
0
14
Ormeno Santiago
30
12
580
2
1
0
0
24
Quinonez Luis
33
10
790
3
0
4
0
19
Robles Guerrero Angel Manuel
22
4
83
0
0
0
0
20
Velasco Kevin
27
8
323
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Torre Jose Manuel
58
Quảng cáo