Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Puerto Rico, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Puerto Rico
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Serrano Joel
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calderon Giovanni
22
2
180
0
0
0
0
2
Cardona Nicolás
25
2
180
1
1
0
0
3
Quinones Colby
21
1
57
0
0
0
0
5
Valentin Zarek
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angking Isaac
24
2
146
0
0
0
0
13
Diaz Gerald
25
2
138
0
0
0
0
25
O'Neill Juan
26
1
82
0
0
0
0
20
Paris Sidney
22
2
180
0
0
0
0
21
Rios Darren
29
2
39
1
0
0
0
16
Ydrach Roberto
23
2
104
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antonetti Leandro
21
2
180
1
1
0
0
22
Hernandez Noeh
19
1
15
0
0
0
0
9
Rivera Ricardo
27
2
44
0
1
0
0
7
Rivera Wilfredo
21
2
176
2
0
1
0
19
Servania Jaden
23
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trout Charlie
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Serrano Joel
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardona Nicolás
25
4
360
0
0
1
0
14
Donato Benjamin
?
2
37
0
0
0
0
3
Quinones Colby
21
4
331
0
0
0
0
17
Rosario Adrian
17
1
90
0
0
0
0
4
Sulia Rodolfo
23
2
173
1
0
2
0
5
Valentin Zarek
33
1
90
0
0
0
0
6
Villanueva Marcos
18
2
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antonetti Lopez Ignacio
?
3
50
0
0
1
0
13
Diaz Gerald
25
4
358
2
0
0
0
23
Echevarria Steven
28
4
135
0
0
0
0
21
Rios Darren
29
4
292
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antonetti Leandro
21
2
180
1
0
0
0
10
Diaz Alec
22
2
83
1
0
0
0
20
Diaz Jeymer
19
2
9
0
0
0
0
22
Hernandez Noeh
19
1
7
0
0
1
0
14
Nieves Enrique
21
4
170
0
0
0
0
8
Ortiz Cristian
18
3
75
0
0
1
0
9
Rivera Ricardo
27
4
322
1
0
0
0
7
Rivera Wilfredo
21
4
354
0
0
2
0
19
Servania Jaden
23
4
300
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trout Charlie
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cutler de Jesus Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
12
Fontana Jean-Luc
?
0
0
0
0
0
0
18
Serrano Joel
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calderon Giovanni
22
2
180
0
0
0
0
2
Cardona Nicolás
25
6
540
1
1
1
0
14
Donato Benjamin
?
2
37
0
0
0
0
3
Quinones Colby
21
5
388
0
0
0
0
17
Rosario Adrian
17
1
90
0
0
0
0
4
Sulia Rodolfo
23
2
173
1
0
2
0
5
Valentin Zarek
33
2
180
0
0
1
0
6
Villanueva Marcos
18
2
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angking Isaac
24
2
146
0
0
0
0
15
Antonetti Lopez Ignacio
?
3
50
0
0
1
0
13
Diaz Gerald
25
6
496
2
0
0
0
23
Echevarria Steven
28
4
135
0
0
0
0
25
O'Neill Juan
26
1
82
0
0
0
0
5
Otero Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
20
Paris Sidney
22
2
180
0
0
0
0
21
Rios Darren
29
6
331
1
0
1
0
5
Velazquez Cesar
19
0
0
0
0
0
0
16
Ydrach Roberto
23
2
104
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antonetti Leandro
21
4
360
2
1
0
0
10
Diaz Alec
22
2
83
1
0
0
0
20
Diaz Jeymer
19
2
9
0
0
0
0
22
Hernandez Noeh
19
2
22
0
0
1
0
14
Nieves Enrique
21
4
170
0
0
0
0
8
Ortiz Cristian
18
3
75
0
0
1
0
9
Rivera Ricardo
27
6
366
1
1
0
0
7
Rivera Wilfredo
21
6
530
2
0
3
0
19
Servania Jaden
23
6
324
0
0
2
0
17
Silva Ian
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trout Charlie
39
Quảng cáo