Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Puskas Academy, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Puskas Academy
Sân vận động:
Pancho Arena
(Felcsút)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Markek Tamas
33
3
270
0
0
0
0
91
Pecsi Armin
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Golla Wojciech
32
5
450
0
1
1
0
23
Maceiras Quentin
28
5
450
0
0
2
0
66
Markgraf Akos
19
4
216
0
0
0
0
25
Nagy Zsolt
31
5
446
1
4
0
0
33
Ormonde-Ottewill Brandon
28
4
166
0
0
1
0
17
Stronati Patrizio
29
5
450
0
0
0
0
22
Szolnoki Roland
32
4
247
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Duarte Laros
27
1
23
0
0
0
0
19
Favorov Artem
30
3
182
0
0
2
0
16
Nissila Urho
28
5
428
0
1
2
0
15
Plsek Jakub
30
5
227
2
0
0
0
20
Soisalo Mikael
26
5
205
0
0
0
0
88
Vekony Bence
18
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colley Lamin
31
5
276
2
0
1
0
99
Kerezsi Zalan
21
1
11
0
0
0
0
10
Levi Jonathan
28
4
278
2
0
0
0
21
Puljic Jakov
31
4
187
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hornyak Zsolt
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Pecsi Armin
19
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Golla Wojciech
32
4
390
1
0
0
0
23
Maceiras Quentin
28
4
390
0
0
1
0
25
Nagy Zsolt
31
4
390
4
0
2
0
33
Ormonde-Ottewill Brandon
28
3
226
0
0
1
0
17
Stronati Patrizio
29
4
390
0
0
0
0
22
Szolnoki Roland
32
4
176
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Favorov Artem
30
4
239
1
0
2
0
16
Nissila Urho
28
4
378
0
1
0
0
15
Plsek Jakub
30
4
341
0
0
1
0
20
Soisalo Mikael
26
4
314
2
1
0
0
88
Vekony Bence
18
1
33
0
0
0
0
55
Vitalyos Viktor
17
0
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colley Lamin
31
4
196
0
0
1
0
10
Levi Jonathan
28
4
126
0
1
0
0
21
Puljic Jakov
31
4
198
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hornyak Zsolt
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Lehoczki Bendeguz
17
0
0
0
0
0
0
24
Markek Tamas
33
3
270
0
0
0
0
91
Pecsi Armin
19
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Golla Wojciech
32
9
840
1
1
1
0
23
Maceiras Quentin
28
9
840
0
0
3
0
66
Markgraf Akos
19
4
216
0
0
0
0
25
Nagy Zsolt
31
9
836
5
4
2
0
33
Ormonde-Ottewill Brandon
28
7
392
0
0
2
0
76
Pal Barna
17
0
0
0
0
0
0
17
Stronati Patrizio
29
9
840
0
0
0
0
22
Szolnoki Roland
32
8
423
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Duarte Laros
27
1
23
0
0
0
0
19
Favorov Artem
30
7
421
1
0
4
0
8
Kocsis Dominik
20
0
0
0
0
0
0
16
Nissila Urho
28
9
806
0
2
2
0
15
Plsek Jakub
30
9
568
2
0
1
0
20
Soisalo Mikael
26
9
519
2
1
0
0
88
Vekony Bence
18
3
35
0
0
0
0
55
Vitalyos Viktor
17
0
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colley Lamin
31
9
472
2
0
2
0
99
Kerezsi Zalan
21
1
11
0
0
0
0
10
Levi Jonathan
28
8
404
2
1
0
0
77
Mondovics Kevin
17
0
0
0
0
0
0
21
Puljic Jakov
31
8
385
0
1
0
0
11
Tiscsuk Artem
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hornyak Zsolt
51
Quảng cáo