Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Puskas Akademia U19, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Puskas Akademia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Lehoczki Bendeguz
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Antal Marton
18
1
20
0
0
0
0
15
Asvanyi Domonkos
18
1
90
0
0
1
0
55
Orjan Roland
?
1
90
0
0
0
0
76
Pal Barna
17
1
90
0
0
0
0
26
Umathum Adam
18
1
90
1
0
0
0
55
Vitalyos Viktor
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dymitriev Dmytro
?
1
81
0
0
0
0
23
Osadchyi Maksim
19
1
20
0
0
0
0
14
Varga Zsombor
16
1
10
0
0
0
0
88
Vekony Bence
18
1
71
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Magyarics David
16
1
1
0
0
0
0
77
Mondovics Kevin
17
1
90
3
0
0
0
99
Zahoran David
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babo Levente
43
Kortvelyesi Istvan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bozo Mirko
17
0
0
0
0
0
0
72
Lehoczki Bendeguz
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Antal Marton
18
1
20
0
0
0
0
15
Asvanyi Domonkos
18
1
90
0
0
1
0
Cserkuti Zsolt
17
0
0
0
0
0
0
55
Orjan Roland
?
1
90
0
0
0
0
76
Pal Barna
17
1
90
0
0
0
0
3
Szojma Andras
17
0
0
0
0
0
0
26
Umathum Adam
18
1
90
1
0
0
0
55
Vitalyos Viktor
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dymitriev Dmytro
?
1
81
0
0
0
0
23
Osadchyi Maksim
19
1
20
0
0
0
0
14
Varga Zsombor
16
1
10
0
0
0
0
88
Vekony Bence
18
1
71
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Magyarics David
16
1
1
0
0
0
0
77
Mondovics Kevin
17
1
90
3
0
0
0
99
Zahoran David
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babo Levente
43
Kortvelyesi Istvan
?
Quảng cáo