Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pyunik Yerevan, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
Pyunik Yerevan
Sân vận động:
Sân vận động Junior Sport
(Yerevan)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
28
9
810
0
0
0
0
71
Buchnev Stanislav
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alemao
31
10
731
0
2
1
0
95
Bratkov Anton
31
9
729
0
0
2
0
44
Bravo Juan
34
3
45
0
0
0
0
60
Darbinyan Ishkhan
20
1
46
0
0
0
0
3
Hovhannisyan Arman
31
5
275
0
0
0
0
5
James
Thẻ đỏ
29
9
675
2
0
3
1
6
Juninho
29
10
713
1
1
0
0
15
Kovalenko Mikhail
29
9
515
0
1
1
0
57
Petrosyan Aleksandr
18
2
50
0
0
0
0
79
Vakulenko Sergiy
31
10
754
0
1
2
0
33
Voskanyan Taron
31
11
824
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Alceus Bryan
28
10
668
0
0
1
0
31
Aleksanyan Hamlet
18
1
72
0
0
0
0
35
Aleykan Petros
18
1
20
0
0
0
0
41
Ashikyan Zhirayr
16
1
18
0
0
0
0
29
Cociuc Eugeniu
31
1
79
1
0
0
0
97
Davidyan David
26
3
140
0
0
0
0
10
Grigoryan Artak
37
9
575
1
0
1
0
66
Maia Martim
26
5
86
0
1
0
0
53
Manukyan Artur
18
1
13
0
0
0
0
17
Petrosyan Levon
20
1
16
0
0
0
0
4
Udo Solomon
29
11
911
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agdon
31
10
685
5
2
2
0
50
Baroyan Narek
19
1
8
0
0
0
0
77
Buhari Sani
20
12
674
2
1
1
0
18
Caraballo Jose
28
8
482
1
1
1
0
8
Deble Serge
35
8
309
4
0
1
0
52
Hakobyan Samson
18
1
19
0
0
0
0
7
Malakyan Edgar
34
11
555
0
1
1
0
14
Otubanjo Yusuf
32
11
732
11
2
2
0
9
Paredes Joao
28
6
324
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alemao
31
2
150
0
0
1
0
95
Bratkov Anton
31
2
180
0
0
0
0
44
Bravo Juan
34
2
3
0
0
0
0
5
James
Thẻ đỏ
29
2
105
0
0
0
0
6
Juninho
29
2
155
0
0
0
0
15
Kovalenko Mikhail
29
1
31
0
0
0
0
79
Vakulenko Sergiy
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cociuc Eugeniu
31
2
180
0
0
1
0
97
Davidyan David
26
2
180
0
0
0
0
66
Maia Martim
26
2
104
0
0
0
0
4
Udo Solomon
29
1
77
0
0
0
0
20
Villela Lucas
30
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agdon
31
2
110
0
0
1
0
18
Caraballo Jose
28
2
89
0
0
1
0
14
Otubanjo Yusuf
32
2
135
0
0
0
0
9
Paredes Joao
28
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alemao
31
6
503
0
0
1
0
95
Bratkov Anton
31
4
315
0
0
2
0
44
Bravo Juan
34
4
41
0
0
1
0
5
James
Thẻ đỏ
29
6
461
0
1
1
1
6
Juninho
29
6
540
0
0
0
0
15
Kovalenko Mikhail
29
5
389
2
1
1
0
79
Vakulenko Sergiy
31
3
240
0
0
1
1
33
Voskanyan Taron
31
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cociuc Eugeniu
31
6
404
1
0
0
0
97
Davidyan David
26
6
335
0
1
1
0
10
Grigoryan Artak
37
3
10
0
0
1
0
66
Maia Martim
26
6
511
0
0
2
0
4
Udo Solomon
29
6
86
0
0
0
0
20
Villela Lucas
30
3
193
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agdon
31
6
412
0
1
0
0
77
Buhari Sani
20
1
80
1
0
0
0
18
Caraballo Jose
28
1
62
0
0
0
0
8
Deble Serge
35
4
106
1
0
1
0
7
Malakyan Edgar
34
1
1
0
0
0
0
14
Otubanjo Yusuf
32
5
404
2
0
2
0
9
Paredes Joao
28
5
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
28
17
1530
0
0
0
0
71
Buchnev Stanislav
34
4
360
0
0
0
0
32
Mikaelyan Sergey
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alemao
31
18
1384
0
2
3
0
95
Bratkov Anton
31
15
1224
0
0
4
0
44
Bravo Juan
34
9
89
0
0
1
0
60
Darbinyan Ishkhan
20
1
46
0
0
0
0
3
Hovhannisyan Arman
31
5
275
0
0
0
0
5
James
Thẻ đỏ
29
17
1241
2
1
4
2
6
Juninho
29
18
1408
1
1
0
0
15
Kovalenko Mikhail
29
15
935
2
2
2
0
57
Petrosyan Aleksandr
18
2
50
0
0
0
0
79
Vakulenko Sergiy
31
15
1174
0
1
4
1
33
Voskanyan Taron
31
13
960
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Alceus Bryan
28
10
668
0
0
1
0
31
Aleksanyan Hamlet
18
1
72
0
0
0
0
35
Aleykan Petros
18
1
20
0
0
0
0
41
Ashikyan Zhirayr
16
1
18
0
0
0
0
29
Cociuc Eugeniu
31
9
663
2
0
1
0
97
Davidyan David
26
11
655
0
1
1
0
10
Grigoryan Artak
37
12
585
1
0
2
0
66
Maia Martim
26
13
701
0
1
2
0
53
Manukyan Artur
18
1
13
0
0
0
0
17
Petrosyan Levon
20
1
16
0
0
0
0
4
Udo Solomon
29
18
1074
0
0
1
0
20
Villela Lucas
30
5
297
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agdon
31
18
1207
5
3
3
0
50
Baroyan Narek
19
1
8
0
0
0
0
77
Buhari Sani
20
13
754
3
1
1
0
18
Caraballo Jose
28
11
633
1
1
2
0
8
Deble Serge
35
12
415
5
0
2
0
23
Goncalves Vagner
28
0
0
0
0
0
0
52
Hakobyan Samson
18
1
19
0
0
0
0
7
Malakyan Edgar
34
12
556
0
1
1
0
14
Otubanjo Yusuf
32
18
1271
13
2
4
0
9
Paredes Joao
28
13
442
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
45
Quảng cáo