Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Qarabag, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Qarabag
Sân vận động:
Azersun Arena
(Baku)
Sức chứa:
5 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Buntic Fabijan
27
3
270
0
0
0
0
99
Kochalski Mateusz
24
6
540
0
0
0
0
1
Mahammadaliyev Shahrudin
Chấn thương
30
1
90
0
0
0
0
12
Mammadzada Sadiq
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bayramov Toral
23
11
874
4
0
0
0
44
Cafarquliyev Elvin
24
7
375
1
0
2
1
30
Huseynov Abbas
29
11
713
1
0
0
0
55
Huseynov Badavi
33
8
715
0
0
0
0
81
Medina Kevin
31
6
540
1
0
1
0
13
Mustafazada Bahlul
27
5
386
0
0
0
0
29
Vesovic Marko
33
1
12
0
0
0
0
2
de Barros da Silva Matheus
27
7
501
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andrade Patrick
31
8
487
0
0
1
0
7
Benzia Yassine
30
9
309
2
0
1
0
24
Isayev Aleksey
28
10
777
1
0
2
0
8
Jankovic Marko
29
7
296
0
0
1
0
20
Richard Almeyda
35
3
163
2
0
1
0
6
Romao Julio
26
7
434
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Addai Emmanuel
23
8
526
2
0
0
0
90
Akhundzade Nariman
20
8
541
1
0
0
0
18
Juninho
27
10
439
2
0
1
0
21
Kashchuk Oleksii
24
4
251
1
0
0
0
15
Leandro Andrade
25
11
549
4
0
0
0
22
Qurbanly Musa
22
4
89
0
0
0
0
19
Xhixha Redon
26
6
321
2
0
0
0
10
Zoubir Abdellah
32
9
437
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qurbanov Qurban
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Buntic Fabijan
27
5
480
0
0
0
0
99
Kochalski Mateusz
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bayramov Toral
23
6
314
2
1
0
0
44
Cafarquliyev Elvin
24
4
288
0
0
0
0
30
Huseynov Abbas
29
1
11
0
0
0
0
55
Huseynov Badavi
33
1
20
0
0
0
0
81
Medina Kevin
31
6
568
0
0
2
1
13
Mustafazada Bahlul
27
6
551
0
1
1
0
29
Vesovic Marko
33
4
258
0
0
1
0
2
de Barros da Silva Matheus
27
6
306
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andrade Patrick
31
4
261
2
0
1
0
7
Benzia Yassine
30
6
548
3
1
1
0
24
Isayev Aleksey
28
2
19
0
0
0
0
8
Jankovic Marko
29
4
301
0
1
0
0
6
Romao Julio
26
6
563
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Akhundzade Nariman
20
4
55
0
1
0
0
18
Juninho
27
6
534
6
1
1
0
15
Leandro Andrade
25
6
510
1
0
0
0
19
Xhixha Redon
26
2
26
1
0
0
0
10
Zoubir Abdellah
32
6
551
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qurbanov Qurban
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Buntic Fabijan
27
1
90
0
0
0
0
99
Kochalski Mateusz
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bayramov Toral
23
3
106
0
0
0
0
44
Cafarquliyev Elvin
24
3
259
0
0
3
1
30
Huseynov Abbas
29
3
192
0
0
1
0
55
Huseynov Badavi
33
3
190
0
0
0
0
81
Medina Kevin
31
2
180
0
0
1
0
13
Mustafazada Bahlul
27
3
165
0
0
0
0
2
de Barros da Silva Matheus
27
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andrade Patrick
31
3
168
0
0
0
0
7
Benzia Yassine
30
3
261
0
0
1
0
24
Isayev Aleksey
28
1
7
0
0
0
0
8
Jankovic Marko
29
3
118
0
0
1
0
6
Romao Julio
26
3
151
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Addai Emmanuel
23
3
48
0
0
0
0
18
Juninho
27
3
261
1
0
0
0
15
Leandro Andrade
25
3
189
0
0
0
0
10
Zoubir Abdellah
32
3
253
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qurbanov Qurban
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Buntic Fabijan
27
9
840
0
0
0
0
99
Kochalski Mateusz
24
9
810
0
0
0
0
1
Mahammadaliyev Shahrudin
Chấn thương
30
1
90
0
0
0
0
12
Mammadzada Sadiq
18
1
90
0
0
0
0
89
Ramazanov Amin
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bayramov Toral
23
20
1294
6
1
0
0
44
Cafarquliyev Elvin
24
14
922
1
0
5
2
30
Huseynov Abbas
29
15
916
1
0
1
0
55
Huseynov Badavi
33
12
925
0
0
0
0
81
Medina Kevin
31
14
1288
1
0
4
1
13
Mustafazada Bahlul
27
14
1102
0
1
1
0
29
Vesovic Marko
33
5
270
0
0
1
0
2
de Barros da Silva Matheus
27
14
886
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andrade Patrick
31
15
916
2
0
2
0
7
Benzia Yassine
30
18
1118
5
1
3
0
24
Isayev Aleksey
28
13
803
1
0
2
0
8
Jankovic Marko
29
14
715
0
1
2
0
20
Richard Almeyda
35
3
163
2
0
1
0
6
Romao Julio
26
16
1148
0
3
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Addai Emmanuel
23
11
574
2
0
0
0
90
Akhundzade Nariman
20
12
596
1
1
0
0
18
Juninho
27
19
1234
9
1
2
0
21
Kashchuk Oleksii
24
4
251
1
0
0
0
15
Leandro Andrade
25
20
1248
5
0
0
0
22
Qurbanly Musa
22
4
89
0
0
0
0
19
Xhixha Redon
26
8
347
3
0
0
0
10
Zoubir Abdellah
32
18
1241
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qurbanov Qurban
52
Quảng cáo