Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Queen of South, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Queen of South
Sân vận động:
Palmerston Park
(Dumfries)
Sức chứa:
8 690
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stewart Ross
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brydon Jack
20
4
360
0
1
2
0
5
Douglas Matthew
26
6
540
1
0
1
0
16
Hannah Jack
21
4
185
0
0
0
0
2
Hewitt Mikey
23
6
493
1
0
0
0
22
MacIntyre Oscar
20
6
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cochrane Harry
23
3
221
0
0
0
1
11
Dickenson Brennan
31
4
258
0
1
0
0
14
Johnstone Ben
20
5
241
0
0
3
0
8
Luissint Benjamin
26
6
420
0
0
0
0
4
Lyon Reece
24
2
180
1
0
0
0
7
McKechnie Kieran
23
6
540
3
0
3
0
17
O'Donnell Lewis
19
2
112
0
0
0
0
21
Ross Euan
19
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bryden Fraser
20
1
13
0
0
0
0
28
Craik Zander
18
1
12
0
0
0
0
25
Doherty Kyle
22
6
249
0
0
1
0
10
Kennedy Kai
22
6
472
0
1
1
0
9
McIntosh Leighton
31
4
232
0
0
0
0
23
Walker Joshua
23
5
270
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Jay
21
2
180
0
0
0
0
1
Stewart Ross
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brydon Jack
20
1
50
0
0
0
0
5
Douglas Matthew
26
4
347
0
0
1
0
2
Hewitt Mikey
23
4
360
0
0
0
0
22
MacIntyre Oscar
20
4
315
0
0
0
0
15
Rogerson Niall
18
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cochrane Harry
23
4
303
0
0
1
0
11
Dickenson Brennan
31
4
355
1
0
1
0
14
Johnstone Ben
20
3
186
0
0
1
0
8
Luissint Benjamin
26
2
150
0
0
1
0
4
Lyon Reece
24
4
275
1
0
1
0
7
McKechnie Kieran
23
4
277
1
0
1
0
21
Ross Euan
19
4
188
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Craic Zander
18
4
159
0
0
0
0
25
Doherty Kyle
22
2
150
0
0
0
0
10
Kennedy Kai
22
3
101
0
0
0
0
9
McIntosh Leighton
31
2
164
1
0
0
0
23
Walker Joshua
23
4
212
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Jay
21
2
180
0
0
0
0
1
Stewart Ross
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brydon Jack
20
5
410
0
1
2
0
3
Church Daniel
24
0
0
0
0
0
0
5
Douglas Matthew
26
10
887
1
0
2
0
16
Hannah Jack
21
4
185
0
0
0
0
2
Hewitt Mikey
23
10
853
1
0
0
0
22
MacIntyre Oscar
20
10
810
0
0
1
0
15
Rogerson Niall
18
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cochrane Harry
23
7
524
0
0
1
1
11
Dickenson Brennan
31
8
613
1
1
1
0
14
Johnstone Ben
20
8
427
0
0
4
0
8
Luissint Benjamin
26
8
570
0
0
1
0
4
Lyon Reece
24
6
455
2
0
1
0
7
McKechnie Kieran
23
10
817
4
0
4
0
17
O'Donnell Lewis
19
2
112
0
0
0
0
21
Ross Euan
19
6
298
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bryden Fraser
20
1
13
0
0
0
0
28
Craic Zander
18
4
159
0
0
0
0
28
Craik Zander
18
1
12
0
0
0
0
25
Doherty Kyle
22
8
399
0
0
1
0
10
Kennedy Kai
22
9
573
0
1
1
0
9
McIntosh Leighton
31
6
396
1
0
0
0
24
McLinden Harry
18
0
0
0
0
0
0
23
Walker Joshua
23
9
482
1
1
1
0
18
Willis Pharrell
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Peter
43
Quảng cáo