Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Quevilly Rouen, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Quevilly Rouen
Sân vận động:
Stade Robert Diochon
(Rouen)
Sức chứa:
12 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonnevie Kayne
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Capron-Litique Benjamin
24
1
90
0
0
0
0
25
Chibani Nohim
21
2
104
0
0
0
0
5
Cisse Nadjib
23
8
703
0
0
3
0
20
Dede-Lhomme Yannis
22
4
270
0
0
1
0
21
Diallo Namakoro
28
4
360
0
1
1
0
28
Owusu Beres
21
5
449
0
0
3
1
27
Pionnier Theo
22
5
324
0
0
0
0
3
Soilihi Ahmed
28
9
797
0
0
0
0
19
Tre Jason
26
5
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouekou Natanael
22
6
383
0
0
2
0
34
Come Ruiz Samuel
?
1
24
0
0
0
0
10
Dali Amar Belkacem
26
5
439
0
0
0
0
18
Leborgne Jordan
29
9
808
2
1
3
0
6
Njike Tony
26
3
216
0
0
1
0
Pirringuel Lenny
20
1
12
0
0
0
0
26
Sylva Kapokyeng
32
10
797
0
0
3
0
29
Vandenbossche Noah
20
6
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adekalom Noah
20
10
301
1
0
0
0
7
Baboula Venuste
26
1
12
0
0
0
0
23
Fortune Yassin
25
9
476
2
0
2
0
12
Jarju Yankuba
28
9
635
1
0
2
0
35
Rosa Ruben
17
1
12
0
0
0
0
11
Tshipamba Isaac
23
7
569
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bedfian Alane
19
0
0
0
0
0
0
30
Bonnevie Kayne
23
10
900
0
0
0
0
1
Patron Pierre
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Capron-Litique Benjamin
24
1
90
0
0
0
0
25
Chibani Nohim
21
2
104
0
0
0
0
5
Cisse Nadjib
23
8
703
0
0
3
0
20
Dede-Lhomme Yannis
22
4
270
0
0
1
0
21
Diallo Namakoro
28
4
360
0
1
1
0
28
Owusu Beres
21
5
449
0
0
3
1
27
Pionnier Theo
22
5
324
0
0
0
0
3
Soilihi Ahmed
28
9
797
0
0
0
0
19
Tre Jason
26
5
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouekou Natanael
22
6
383
0
0
2
0
34
Come Ruiz Samuel
?
1
24
0
0
0
0
10
Dali Amar Belkacem
26
5
439
0
0
0
0
18
Leborgne Jordan
29
9
808
2
1
3
0
6
Njike Tony
26
3
216
0
0
1
0
Pirringuel Lenny
20
1
12
0
0
0
0
26
Sylva Kapokyeng
32
10
797
0
0
3
0
29
Vandenbossche Noah
20
6
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adekalom Noah
20
10
301
1
0
0
0
7
Baboula Venuste
26
1
12
0
0
0
0
23
Fortune Yassin
25
9
476
2
0
2
0
12
Jarju Yankuba
28
9
635
1
0
2
0
35
Rosa Ruben
17
1
12
0
0
0
0
11
Tshipamba Isaac
23
7
569
1
0
0
0
Quảng cáo