Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Quilmes, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Quilmes
Sân vận động:
Estadio Centenario Ciudad de Quilmes
(Quilmes)
Sức chứa:
30 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gagliardo Maximiliano
41
6
450
0
0
1
0
1
Glellel Esteban
25
34
3060
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adin Damian
27
33
2653
1
0
10
0
14
Ferreira Matias
30
31
2318
1
0
7
1
3
Gurzi Julian
20
1
90
0
0
0
0
6
Moya Santiago
21
20
1674
0
0
2
0
18
Perez Federico
20
8
425
0
0
1
0
13
Postigo Joaquin
20
19
778
0
0
3
0
2
Romeo Lucas
20
2
96
0
0
0
0
3
Sanchez Ayrton
24
19
1210
0
0
4
0
2
Tevez Federico
25
34
2986
1
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alfonso Lucas
?
20
372
0
0
1
0
11
Allende Cristian
28
33
2822
3
0
7
1
8
Enrique Marcos
24
27
1535
2
0
7
0
8
Kalinski Enzo
37
6
403
0
0
1
0
10
Luna Ramiro
29
36
2661
1
0
3
0
16
Martinez Ramiro
21
13
315
0
0
1
0
18
Mazzurco Federico
?
3
39
0
0
0
0
15
Puzzo Santiago
?
26
902
1
0
2
0
5
Ramirez Ivan
34
34
2981
0
0
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Maximiliano
21
7
70
0
0
0
0
11
Batista Axel
22
27
1759
2
0
1
1
19
Bordagaray Fabian
37
29
1574
2
0
2
0
17
Capano Juan
21
19
508
1
0
0
0
20
Gonzalez Tomas
21
36
2529
10
0
4
0
9
Herrera Emanuel
37
8
651
5
0
0
0
7
Parisi Lautaro
30
29
2238
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rondina Sergio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gagliardo Maximiliano
41
6
450
0
0
1
0
1
Glellel Esteban
25
34
3060
0
0
5
0
12
Yzaurralde Cristian
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adin Damian
27
33
2653
1
0
10
0
14
Ferreira Matias
30
31
2318
1
0
7
1
3
Gurzi Julian
20
1
90
0
0
0
0
13
Juarez Mirko
18
0
0
0
0
0
0
6
Moya Santiago
21
20
1674
0
0
2
0
18
Perez Federico
20
8
425
0
0
1
0
13
Postigo Joaquin
20
19
778
0
0
3
0
2
Romeo Lucas
20
2
96
0
0
0
0
3
Sanchez Ayrton
24
19
1210
0
0
4
0
2
Tevez Federico
25
34
2986
1
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alfonso Lucas
?
20
372
0
0
1
0
11
Allende Cristian
28
33
2822
3
0
7
1
8
Enrique Marcos
24
27
1535
2
0
7
0
8
Kalinski Enzo
37
6
403
0
0
1
0
10
Luna Ramiro
29
36
2661
1
0
3
0
16
Martinez Ramiro
21
13
315
0
0
1
0
18
Mazzurco Federico
?
3
39
0
0
0
0
15
Puzzo Santiago
?
26
902
1
0
2
0
5
Ramirez Ivan
34
34
2981
0
0
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alanis Maximiliano
21
7
70
0
0
0
0
11
Batista Axel
22
27
1759
2
0
1
1
19
Bordagaray Fabian
37
29
1574
2
0
2
0
17
Capano Juan
21
19
508
1
0
0
0
20
Gonzalez Tomas
21
36
2529
10
0
4
0
9
Herrera Emanuel
37
8
651
5
0
0
0
7
Parisi Lautaro
30
29
2238
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rondina Sergio
53
Quảng cáo