Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Quindio, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Quindio
Sân vận động:
Estadio Centenario
(Armenia)
Sức chứa:
60 235
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sanchez Ramiro
40
31
2790
0
0
10
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Andres
25
28
2234
1
0
9
1
4
Andrade Christian
24
7
455
0
0
2
0
22
Castro Kleimar
24
8
716
0
0
3
1
23
Hurtado Quelmer
25
28
2448
1
0
8
1
27
Lopera Jonathan
37
24
2050
1
0
7
0
2
Rovira Uberney
?
4
182
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Angulo Satizabal Ronald
23
17
1047
4
0
2
0
26
Baglivo Gonzalo Leandro
28
26
1740
3
0
4
0
18
Balanta Carabali Jhon Harold
26
22
1980
0
0
6
0
20
Mena Jeison
22
8
632
1
0
0
0
22
Mina Reyes Christian Andres
27
9
547
1
0
0
0
8
Preciado Garcia Jose Armando
22
24
1616
1
0
2
0
8
Serna Alexis
26
21
1890
9
0
3
0
15
Urresti Junior
18
3
46
0
0
0
0
6
Valencia Fredy
23
23
1548
0
0
8
0
25
Vallejo Jean
21
8
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arizalas Eduar
22
21
1579
1
0
2
0
13
Betancouth Sandoval Diego Arian
21
8
384
0
0
4
0
17
Cabanas Derlys
29
25
981
1
0
6
0
14
Canga Cristian
31
9
521
2
0
0
0
32
Castillo Henry
30
14
489
0
0
0
0
28
Chala Juan
?
9
237
1
0
1
0
9
Diaz Diego
19
9
431
0
0
2
0
9
Fernandez Pablo
25
10
510
2
0
0
0
3
Hurtado Kevin
21
2
20
0
0
0
0
7
Palacios Jose
27
31
1862
3
0
3
0
16
Ramirez Sebastian
19
4
95
0
0
0
0
24
Roa Ariel
31
2
130
0
0
2
1
5
Valencia John
27
16
1121
1
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fajardo Daniel
25
0
0
0
0
0
0
30
Pabon Sergio
28
0
0
0
0
0
0
12
Sanchez Ramiro
40
31
2790
0
0
10
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Andres
25
28
2234
1
0
9
1
4
Andrade Christian
24
7
455
0
0
2
0
22
Castro Kleimar
24
8
716
0
0
3
1
23
Hurtado Quelmer
25
28
2448
1
0
8
1
27
Lopera Jonathan
37
24
2050
1
0
7
0
2
Rovira Uberney
?
4
182
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Angulo Satizabal Ronald
23
17
1047
4
0
2
0
26
Baglivo Gonzalo Leandro
28
26
1740
3
0
4
0
18
Balanta Carabali Jhon Harold
26
22
1980
0
0
6
0
20
Mena Jeison
22
8
632
1
0
0
0
22
Mina Reyes Christian Andres
27
9
547
1
0
0
0
8
Preciado Garcia Jose Armando
22
24
1616
1
0
2
0
8
Serna Alexis
26
21
1890
9
0
3
0
15
Urresti Junior
18
3
46
0
0
0
0
6
Valencia Fredy
23
23
1548
0
0
8
0
25
Vallejo Jean
21
8
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arizalas Eduar
22
21
1579
1
0
2
0
13
Betancouth Sandoval Diego Arian
21
8
384
0
0
4
0
17
Cabanas Derlys
29
25
981
1
0
6
0
14
Canga Cristian
31
9
521
2
0
0
0
32
Castillo Henry
30
14
489
0
0
0
0
28
Chala Juan
?
9
237
1
0
1
0
9
Diaz Diego
19
9
431
0
0
2
0
9
Fernandez Pablo
25
10
510
2
0
0
0
3
Hurtado Kevin
21
2
20
0
0
0
0
7
Palacios Jose
27
31
1862
3
0
3
0
16
Ramirez Sebastian
19
4
95
0
0
0
0
24
Roa Ariel
31
2
130
0
0
2
1
5
Valencia John
27
16
1121
1
0
6
0
Quảng cáo