Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng R. Oviedo, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
R. Oviedo
Sân vận động:
Estadio Nuevo Carlos Tartiere
(Oviedo)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Escandell Aaron
29
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
5
233
0
0
1
0
3
Alhassane Rahim
22
11
904
0
0
2
0
12
Calvo Dani
30
13
1170
0
1
4
0
4
Costas David
Chấn thương bắp chân
29
9
671
1
0
3
0
2
Lemos Alvaro
31
8
465
0
0
2
0
15
Luengo Oier
26
10
851
1
0
1
1
21
Pomares Rayo Carlos
Chấn thương cẳng chân15.11.2024
31
5
269
0
1
1
0
29
Vazquez Jaime
?
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cardero Alex
21
5
81
1
0
0
0
8
Cazorla Santi
39
13
836
0
4
1
0
11
Colombatto Santiago
27
11
918
1
0
3
0
22
Dotor Carlos
23
5
181
0
0
1
0
17
Masca
24
5
92
0
0
0
0
7
Moyano Francisco
27
13
619
0
3
1
0
14
Paraschiv Daniel
25
9
141
2
0
0
0
20
Seoane Jaime
Chấn thương cơ đùi sau14.11.2024
27
8
458
1
0
1
0
6
Sibo Kwasi
26
9
527
0
1
4
0
5
del Moral Alberto
24
9
462
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alemao
26
13
1049
4
1
0
0
16
Chaira Ilyas
23
11
810
3
2
2
0
23
Hassan Haissem
22
12
690
1
0
1
0
18
de la Fuente Paulino
27
8
202
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braat Quentin
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
1
120
0
0
0
0
12
Calvo Dani
30
1
53
0
0
1
0
2
Lemos Alvaro
31
1
63
0
0
0
0
15
Luengo Oier
26
1
68
0
0
0
0
29
Vazquez Jaime
?
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cardero Alex
21
1
120
0
0
0
0
11
Colombatto Santiago
27
1
63
0
0
0
0
17
Masca
24
1
58
0
0
0
0
7
Moyano Francisco
27
1
120
0
0
0
0
14
Paraschiv Daniel
25
1
94
0
0
0
0
6
Sibo Kwasi
26
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alemao
26
1
45
0
0
0
0
16
Chaira Ilyas
23
1
63
0
0
0
0
23
Hassan Haissem
22
1
58
0
0
0
0
28
Miguelez Santi
22
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braat Quentin
27
1
120
0
0
0
0
13
Escandell Aaron
29
13
1170
0
0
0
0
26
Narvaez Miguel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
6
353
0
0
1
0
3
Alhassane Rahim
22
11
904
0
0
2
0
12
Calvo Dani
30
14
1223
0
1
5
0
15
Chukwuma Eze
20
0
0
0
0
0
0
4
Costas David
Chấn thương bắp chân
29
9
671
1
0
3
0
2
Lemos Alvaro
31
9
528
0
0
2
0
15
Luengo Oier
26
11
919
1
0
1
1
30
Marco Esteban
18
0
0
0
0
0
0
21
Pomares Rayo Carlos
Chấn thương cẳng chân15.11.2024
31
5
269
0
1
1
0
29
Vazquez Jaime
?
3
255
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cardero Alex
21
6
201
1
0
0
0
8
Cazorla Santi
39
13
836
0
4
1
0
11
Colombatto Santiago
27
12
981
1
0
3
0
22
Dotor Carlos
23
5
181
0
0
1
0
34
Gonzalez Pelayo
20
0
0
0
0
0
0
Gueye Lamine
20
0
0
0
0
0
0
17
Masca
24
6
150
0
0
0
0
7
Moyano Francisco
27
14
739
0
3
1
0
14
Paraschiv Daniel
25
10
235
2
0
0
0
20
Seoane Jaime
Chấn thương cơ đùi sau14.11.2024
27
8
458
1
0
1
0
6
Sibo Kwasi
26
10
603
0
1
4
0
5
del Moral Alberto
24
9
462
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alemao
26
14
1094
4
1
0
0
16
Chaira Ilyas
23
12
873
3
2
2
0
23
Hassan Haissem
22
13
748
1
0
1
0
28
Miguelez Santi
22
1
27
0
0
0
0
18
Vinas Federico
26
0
0
0
0
0
0
18
de la Fuente Paulino
27
8
202
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calleja Javier
46
Quảng cáo