Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng R. Rzeszow, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
R. Rzeszow
Sân vận động:
Stadion Miejski w Rzeszowie
(Rzeszow)
Sức chứa:
11 547
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gliwa Michal
36
3
270
0
0
0
0
1
Tetyk Jakub
17
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondarenko Mateusz
25
10
898
0
0
1
0
38
Bukhal Glib
28
14
1260
0
0
7
0
24
Eizenchart Bartlomiej
23
14
900
2
0
0
0
27
Pavlas Danian
24
14
942
0
0
4
0
4
Szymocha Krystian
21
9
723
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamski Radoslaw
31
15
1192
0
0
3
0
20
Bak Radoslaw
20
13
656
0
0
2
1
10
Hebel Maksymilian
27
7
424
1
0
4
0
25
Jaroch Gracjan
26
14
956
1
0
1
0
99
Kanach Radoslaw
25
12
653
0
0
0
0
15
Kotecki Damian
18
5
38
0
0
0
0
34
Matuszewski Tomasz
22
1
45
0
0
0
0
22
Rebisz Kornel
19
11
718
1
0
3
0
6
Wasiluk Bartlomiej
29
15
1158
1
0
6
0
7
Zawadzki Filip
20
10
502
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gorski Maciej
34
14
1260
10
0
4
1
11
Mazek Kamil
30
8
283
0
0
0
0
97
Mikrut Filip
21
10
253
2
0
0
0
8
Pieniazek Dawid
19
9
433
1
0
0
0
14
Urynowicz Marcin
28
15
1144
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gliwa Michal
36
2
180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondarenko Mateusz
25
2
19
0
0
0
0
38
Bukhal Glib
28
2
166
0
0
0
0
35
Chuchro Karol
21
1
87
0
0
0
0
24
Eizenchart Bartlomiej
23
2
121
0
0
1
0
27
Pavlas Danian
24
1
90
0
0
2
1
4
Szymocha Krystian
21
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamski Radoslaw
31
1
81
0
0
2
1
20
Bak Radoslaw
20
1
70
0
0
0
0
10
Hebel Maksymilian
27
2
166
1
0
0
0
25
Jaroch Gracjan
26
2
180
0
0
0
0
99
Kanach Radoslaw
25
2
81
0
0
0
0
15
Kotecki Damian
18
1
87
0
0
0
0
22
Rebisz Kornel
19
2
120
0
0
0
0
6
Wasiluk Bartlomiej
29
2
180
1
0
2
0
7
Zawadzki Filip
20
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gorski Maciej
34
2
62
1
0
0
0
11
Mazek Kamil
30
1
71
0
0
0
0
97
Mikrut Filip
21
1
60
0
0
0
0
14
Urynowicz Marcin
28
2
35
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gliwa Michal
36
5
450
0
0
2
0
1
Tetyk Jakub
17
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondarenko Mateusz
25
12
917
0
0
1
0
38
Bukhal Glib
28
16
1426
0
0
7
0
35
Chuchro Karol
21
1
87
0
0
0
0
24
Eizenchart Bartlomiej
23
16
1021
2
0
1
0
27
Pavlas Danian
24
15
1032
0
0
6
1
4
Szymocha Krystian
21
11
844
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamski Radoslaw
31
16
1273
0
0
5
1
20
Bak Radoslaw
20
14
726
0
0
2
1
10
Hebel Maksymilian
27
9
590
2
0
4
0
25
Jaroch Gracjan
26
16
1136
1
0
1
0
99
Kanach Radoslaw
25
14
734
0
0
0
0
15
Kotecki Damian
18
6
125
0
0
0
0
34
Matuszewski Tomasz
22
1
45
0
0
0
0
22
Rebisz Kornel
19
13
838
1
0
3
0
6
Wasiluk Bartlomiej
29
17
1338
2
0
8
0
7
Zawadzki Filip
20
11
506
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gorski Maciej
34
16
1322
11
0
4
1
11
Mazek Kamil
30
9
354
0
0
0
0
97
Mikrut Filip
21
11
313
2
0
0
0
8
Pieniazek Dawid
19
9
433
1
0
0
0
14
Urynowicz Marcin
28
17
1179
3
0
4
0
Quảng cáo