Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rabotnicki, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Rabotnicki
Sân vận động:
National Arena Toshe Proeski
(Skopje)
Sức chứa:
34 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aleksovski Igor
29
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
27
13
1162
1
0
2
0
2
Belica Egzon
34
13
1170
2
0
3
0
20
Demiri Besir
30
7
473
0
0
3
0
26
Dimitrievski Mihail
22
7
542
0
0
0
0
22
Lazarevikj Stefan
27
9
639
0
0
3
0
6
Miserdovski Martin
21
2
16
0
0
0
0
4
Rasheed Sodiq Anthony
24
13
1156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adem Ermedin
34
12
994
0
0
6
0
10
Daley Cristojaye
22
12
883
1
0
4
0
23
Danev Dimitar
18
12
637
1
0
4
0
28
Kagimu Shafiq
25
11
499
0
0
1
0
15
Nikolovski Teodor
18
9
423
0
0
1
0
24
Podgragja Almir
18
1
21
0
0
0
0
17
Robakidze Luka
24
4
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enyang Ngu
20
6
122
0
0
0
0
18
Gando Biala Aime Marcelin
27
13
854
1
0
1
0
21
Manojlov Nikola
18
4
250
0
0
0
0
19
Mazari Atdhe
23
13
1086
3
0
3
0
11
Reghba Ali
24
12
671
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanic Goran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aleksovski Igor
29
13
1170
0
0
1
0
25
Ilikj Filip
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
27
13
1162
1
0
2
0
2
Belica Egzon
34
13
1170
2
0
3
0
20
Demiri Besir
30
7
473
0
0
3
0
26
Dimitrievski Mihail
22
7
542
0
0
0
0
37
Kahraman Sefa
27
0
0
0
0
0
0
22
Lazarevikj Stefan
27
9
639
0
0
3
0
Ljubevski Andrej
18
0
0
0
0
0
0
6
Miserdovski Martin
21
2
16
0
0
0
0
4
Rasheed Sodiq Anthony
24
13
1156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adem Ermedin
34
12
994
0
0
6
0
10
Daley Cristojaye
22
12
883
1
0
4
0
23
Danev Dimitar
18
12
637
1
0
4
0
28
Kagimu Shafiq
25
11
499
0
0
1
0
15
Nikolovski Teodor
18
9
423
0
0
1
0
24
Podgragja Almir
18
1
21
0
0
0
0
17
Robakidze Luka
24
4
34
0
0
0
0
24
Stefanovski Marko
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Boshnakov Jovan
18
0
0
0
0
0
0
9
Enyang Ngu
20
6
122
0
0
0
0
18
Gando Biala Aime Marcelin
27
13
854
1
0
1
0
21
Manojlov Nikola
18
4
250
0
0
0
0
19
Mazari Atdhe
23
13
1086
3
0
3
0
31
Mitchell Revaldo
22
0
0
0
0
0
0
11
Reghba Ali
24
12
671
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanic Goran
52
Quảng cáo