Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Raca, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Raca
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Milosovic Vojtech
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ba Tidiane
31
1
46
0
0
0
0
4
Balog Jozef
22
1
90
0
0
0
0
5
Dujava Radoslav
20
1
45
0
0
0
0
22
Fule Adam
20
1
45
0
0
0
0
6
Knazek Samuel
26
1
46
0
0
0
0
19
Kozak Yannick
20
1
90
0
0
0
0
12
Sekera Milan
22
2
46
1
0
0
0
3
Vlcak Viktor
18
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gonda Dalibor
23
1
90
0
0
0
0
16
Kochan Patrik
27
1
90
0
0
0
0
23
Kolarik Zelislav
25
1
0
1
0
0
0
13
Korec Marek
19
1
28
0
0
0
0
2
Lorincz Patrik
24
1
45
0
0
0
0
11
Ramos Lucas Eduardo
25
2
90
4
0
0
0
17
Stefanka Juraj
23
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Attah Junior Christian
27
2
46
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Knap Samuel
22
0
0
0
0
0
0
1
Milosovic Vojtech
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ba Tidiane
31
1
46
0
0
0
0
4
Balog Jozef
22
1
90
0
0
0
0
5
Dujava Radoslav
20
1
45
0
0
0
0
22
Fule Adam
20
1
45
0
0
0
0
6
Knazek Samuel
26
1
46
0
0
0
0
19
Kozak Yannick
20
1
90
0
0
0
0
12
Sekera Milan
22
2
46
1
0
0
0
3
Vlcak Viktor
18
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartos Patrik
22
0
0
0
0
0
0
9
Gonda Dalibor
23
1
90
0
0
0
0
8
Jenik Matyas
20
0
0
0
0
0
0
16
Kochan Patrik
27
1
90
0
0
0
0
23
Kolarik Zelislav
25
1
0
1
0
0
0
13
Korec Marek
19
1
28
0
0
0
0
2
Lorincz Patrik
24
1
45
0
0
0
0
11
Ramos Lucas Eduardo
25
2
90
4
0
0
0
17
Stefanka Juraj
23
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Attah Junior Christian
27
2
46
3
0
0
0
Quảng cáo