Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Racing Cordoba, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Racing Cordoba
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maslovski Mauricio
24
1
45
0
0
0
0
1
Mattalia Joaquin
32
32
2836
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Achaval Roman Exequiel
21
1
12
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
5
264
0
0
1
0
13
Frenguelli Luca
23
3
44
0
0
0
0
13
Fugas Elias
23
2
180
0
0
2
0
4
Ghiggia Esteban
20
5
321
0
0
0
0
15
Gonzalez Fernando
35
30
2608
0
0
2
0
6
Olivera Wilfredo
37
24
1977
0
0
3
0
2
Rivero Facundo
31
19
1631
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arguello Juan
24
21
1673
0
0
6
0
7
Bayk Javier
30
9
422
0
0
0
0
18
Bono Juan
22
2
8
0
0
0
0
16
Bustos Abel
25
23
1807
2
0
12
1
10
Diaz German
28
2
76
0
0
0
0
3
Ferrero Gianfranco
29
21
1502
0
0
2
0
20
Oyola Axel Ivan
28
28
1750
1
0
3
0
16
Robles Francisco
23
9
207
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
?
14
809
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
27
28
1771
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cerato Lautaro
24
11
506
1
0
0
0
19
Curuchet Facundo
34
18
561
1
0
2
0
11
Fernandez Leandro
29
29
2349
2
0
1
0
20
Garcia Diego
38
19
577
2
0
1
0
18
Marfort Sebastian
?
10
332
1
0
3
0
17
Mendez Jose
31
7
490
2
0
1
0
18
Monges Carlos
27
1
15
0
0
0
0
19
Monti Claudio Leonel
22
5
199
0
0
0
1
9
Nasta Bruno
31
29
2508
13
0
9
1
8
Olinick Alan
24
28
1678
0
0
5
0
7
Vignolo Julian
?
9
269
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maslovski Mauricio
24
1
45
0
0
0
0
1
Mattalia Joaquin
32
32
2836
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Achaval Roman Exequiel
21
1
12
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
5
264
0
0
1
0
13
Frenguelli Luca
23
3
44
0
0
0
0
13
Fugas Elias
23
2
180
0
0
2
0
4
Ghiggia Esteban
20
5
321
0
0
0
0
15
Gonzalez Fernando
35
30
2608
0
0
2
0
6
Olivera Wilfredo
37
24
1977
0
0
3
0
2
Rivero Facundo
31
19
1631
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arguello Juan
24
21
1673
0
0
6
0
7
Bayk Javier
30
9
422
0
0
0
0
18
Bono Juan
22
2
8
0
0
0
0
16
Bustos Abel
25
23
1807
2
0
12
1
10
Diaz German
28
2
76
0
0
0
0
3
Ferrero Gianfranco
29
21
1502
0
0
2
0
20
Oyola Axel Ivan
28
28
1750
1
0
3
0
16
Robles Francisco
23
9
207
0
0
0
0
5
Rostagno Gonzalo
?
14
809
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
27
28
1771
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cerato Lautaro
24
11
506
1
0
0
0
19
Curuchet Facundo
34
18
561
1
0
2
0
11
Fernandez Leandro
29
29
2349
2
0
1
0
20
Garcia Diego
38
19
577
2
0
1
0
18
Marfort Sebastian
?
10
332
1
0
3
0
17
Mendez Jose
31
7
490
2
0
1
0
18
Monges Carlos
27
1
15
0
0
0
0
19
Monti Claudio Leonel
22
5
199
0
0
0
1
9
Nasta Bruno
31
29
2508
13
0
9
1
8
Olinick Alan
24
28
1678
0
0
5
0
7
Vignolo Julian
?
9
269
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
45
Quảng cáo