Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Racing Luxembourg, Luxembourg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Luxembourg
Racing Luxembourg
Sân vận động:
Stade Achille Hammerel
(Luxembourg)
Sức chứa:
5 814
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ruffier Romain
35
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmetxhekaj Denis
22
10
583
0
0
2
0
25
Almada Correia Lenny
22
1
26
0
0
0
0
20
Fonrose Fabien
26
5
293
0
0
0
0
4
Kada Joakim
23
8
630
0
0
1
0
44
Skenderovic Delvin
30
6
367
0
0
2
0
33
Sow Ismael
23
12
1064
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amiri Dinan
22
8
253
0
1
2
0
8
Chibani Billal
26
8
417
1
1
2
0
42
Delferriere Allan
22
6
497
0
0
2
0
77
Dewalque Lohan
20
12
770
1
0
4
0
17
Dupays Henri
20
10
802
0
0
1
0
15
Giesteira Bruno
17
1
14
0
0
0
0
11
Gomes Antonio
24
12
959
1
1
3
0
10
Ikene Farid
23
10
810
2
6
3
0
30
Monge Nestor
34
12
1030
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diop Alioune
20
3
42
0
0
0
1
7
Mabella Yann
28
12
1058
10
3
0
0
22
Mazie Okpo
20
12
1027
6
4
2
0
14
Ninte Junior Francisco
21
1
7
0
0
0
0
18
Seydi Moussa
28
10
188
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Olm David
18
0
0
0
0
0
0
16
Ruffier Romain
35
12
1080
0
0
0
0
31
Sabanovic Elvin
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmetxhekaj Denis
22
10
583
0
0
2
0
25
Almada Correia Lenny
22
1
26
0
0
0
0
20
Fonrose Fabien
26
5
293
0
0
0
0
4
Kada Joakim
23
8
630
0
0
1
0
27
Maurice Julien
17
0
0
0
0
0
0
44
Skenderovic Delvin
30
6
367
0
0
2
0
33
Sow Ismael
23
12
1064
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amiri Dinan
22
8
253
0
1
2
0
8
Chibani Billal
26
8
417
1
1
2
0
42
Delferriere Allan
22
6
497
0
0
2
0
77
Dewalque Lohan
20
12
770
1
0
4
0
17
Dupays Henri
20
10
802
0
0
1
0
15
Giesteira Bruno
17
1
14
0
0
0
0
11
Gomes Antonio
24
12
959
1
1
3
0
10
Ikene Farid
23
10
810
2
6
3
0
30
Monge Nestor
34
12
1030
3
0
2
0
20
Tavares Helmer
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diop Alioune
20
3
42
0
0
0
1
7
Mabella Yann
28
12
1058
10
3
0
0
22
Mazie Okpo
20
12
1027
6
4
2
0
14
Ninte Junior Francisco
21
1
7
0
0
0
0
47
Quevedo Yohan
?
0
0
0
0
0
0
18
Seydi Moussa
28
10
188
1
0
1
0
Quảng cáo