Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Racing Power Nữ, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Racing Power Nữ
Sân vận động:
Estádio Nacional do Jamor
Sức chứa:
37 593
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Super Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bihina Michaely
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abreu Rodrigues Tania Filipa
25
2
112
0
0
0
0
15
Assucena Ana
20
2
175
0
0
0
0
5
Azevedo Barbara
26
2
70
0
0
0
0
22
Barron Ashley
23
2
180
0
0
0
0
26
Nogueira Ana
21
2
180
0
0
0
0
25
Rodrigues Beatriz
26
2
180
0
1
1
0
78
Simon Benedicte
27
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ferreira Marta
22
2
165
0
0
0
0
6
Garcia Sara
21
1
6
0
0
0
0
21
Konst Gerda
24
2
180
1
0
0
0
7
Marques Vanessa
28
2
160
0
0
0
0
8
Realista Catarina
29
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Goncalves Ines
23
2
81
0
0
0
0
13
Idoko Mercy
21
2
180
0
0
0
0
18
Mendes Carolina
36
2
42
0
0
0
0
2
Morris Maliah
23
1
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bihina Michaely
20
2
136
0
0
0
0
1
Oliveira Ana
26
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abreu Rodrigues Tania Filipa
25
2
114
0
0
0
0
15
Assucena Ana
20
2
162
0
0
0
0
5
Azevedo Barbara
26
2
110
0
0
0
0
26
Nogueira Ana
21
1
80
0
0
0
1
25
Rodrigues Beatriz
26
2
129
0
0
2
0
31
Zaragoza Mirianee
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ferreira Marta
22
2
180
0
0
0
0
6
Garcia Sara
21
1
10
0
0
0
0
3
Infante Raquel Pepa
34
2
180
0
0
0
0
21
Konst Gerda
24
2
180
1
0
0
0
7
Marques Vanessa
28
2
167
0
0
0
0
8
Realista Catarina
29
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Goncalves Ines
23
2
44
0
0
0
0
13
Idoko Mercy
21
2
180
0
0
0
0
18
Mendes Carolina
36
2
151
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bihina Michaely
20
4
316
0
0
0
0
1
Oliveira Ana
26
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abreu Rodrigues Tania Filipa
25
4
226
0
0
0
0
15
Assucena Ana
20
4
337
0
0
0
0
5
Azevedo Barbara
26
4
180
0
0
0
0
22
Barron Ashley
23
2
180
0
0
0
0
26
Nogueira Ana
21
3
260
0
0
0
1
25
Rodrigues Beatriz
26
4
309
0
1
3
0
78
Simon Benedicte
27
1
66
0
0
0
0
31
Zaragoza Mirianee
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ferreira Marta
22
4
345
0
0
0
0
6
Garcia Sara
21
2
16
0
0
0
0
3
Infante Raquel Pepa
34
2
180
0
0
0
0
21
Konst Gerda
24
4
360
2
0
0
0
7
Marques Vanessa
28
4
327
0
0
0
0
8
Realista Catarina
29
3
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Goncalves Ines
23
4
125
0
0
0
0
13
Idoko Mercy
21
4
360
0
0
0
0
18
Mendes Carolina
36
4
193
0
0
0
0
2
Morris Maliah
23
1
25
0
0
0
0
Quảng cáo