Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Racing Santander, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Racing Santander
Sân vận động:
Estadio El Sardinero
(Santander)
Sức chứa:
22 222
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ezkieta Jokin
28
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carrascal Marco
21
2
10
0
0
0
0
5
Castro Javier
24
9
540
0
0
1
0
40
Garcia Mario
21
8
594
0
0
0
0
3
Garcia Saul
30
8
564
0
1
3
1
18
Manu
26
10
757
0
0
2
1
17
Michelin Clement
27
11
821
2
1
2
0
24
Montero Javi
25
12
1059
0
0
1
0
4
Moreno Pol
30
2
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldasoro Aritz
25
13
1093
1
1
3
0
12
Gueye Maguette
Thẻ vàng
21
4
53
0
0
0
0
6
Sainz-Maza Inigo
Chấn thương đầu gối
26
9
249
0
0
0
0
21
Vencedor Unai
23
12
1006
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arana Juan
Chấn thương đầu gối
24
13
827
4
0
2
0
20
Camara Suleiman
22
12
278
1
1
1
0
29
Jeremy Arevalo
19
1
46
0
0
0
0
7
Junior Lago
33
8
284
1
0
0
0
19
Karrikaburu Jon
22
12
407
0
0
3
0
11
Martin Andres
25
13
980
6
5
1
0
22
Rodriguez Pablo
23
13
695
2
2
3
0
15
Sangalli Marco
32
8
306
1
1
1
0
10
Vicente Inigo
26
13
1113
2
3
4
0
14
Zenitagoia Ekain
30
2
25
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parera Piza Miquel
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carrascal Marco
21
1
61
0
0
0
0
37
Crespo Aitor
19
1
30
0
0
0
0
3
Garcia Saul
30
1
90
0
0
0
0
39
Gomeza Inigo
22
1
90
0
0
0
0
18
Manu
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gonzalez Dani
22
1
11
0
0
0
0
12
Gueye Maguette
Thẻ vàng
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Camara Suleiman
22
1
79
1
0
0
0
29
Jeremy Arevalo
19
1
80
1
1
0
0
7
Junior Lago
33
1
90
0
0
0
0
19
Karrikaburu Jon
22
1
67
1
1
0
0
22
Rodriguez Pablo
23
1
12
0
0
0
0
15
Sangalli Marco
32
1
24
0
1
0
0
14
Zenitagoia Ekain
30
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ezkieta Jokin
28
13
1170
0
0
2
0
1
Parera Piza Miquel
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carrascal Marco
21
3
71
0
0
0
0
5
Castro Javier
24
9
540
0
0
1
0
30
Corral Adrian
21
0
0
0
0
0
0
37
Crespo Aitor
19
1
30
0
0
0
0
40
Garcia Mario
21
8
594
0
0
0
0
3
Garcia Saul
30
9
654
0
1
3
1
39
Gomeza Inigo
22
1
90
0
0
0
0
18
Manu
26
11
847
0
0
2
1
17
Michelin Clement
27
11
821
2
1
2
0
24
Montero Javi
25
12
1059
0
0
1
0
4
Moreno Pol
30
2
13
0
0
0
0
17
Perez Angel
22
0
0
0
0
0
0
32
Salinas Jorge
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldasoro Aritz
25
13
1093
1
1
3
0
30
Gonzalez Dani
22
1
11
0
0
0
0
12
Gueye Maguette
Thẻ vàng
21
5
143
0
0
1
0
6
Sainz-Maza Inigo
Chấn thương đầu gối
26
9
249
0
0
0
0
21
Vencedor Unai
23
12
1006
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arana Juan
Chấn thương đầu gối
24
13
827
4
0
2
0
20
Camara Suleiman
22
13
357
2
1
1
0
Diaz Diego
19
0
0
0
0
0
0
29
Jeremy Arevalo
19
2
126
1
1
0
0
7
Junior Lago
33
9
374
1
0
0
0
19
Karrikaburu Jon
22
13
474
1
1
3
0
25
Lopez Inigo
22
0
0
0
0
0
0
11
Martin Andres
25
13
980
6
5
1
0
22
Rodriguez Pablo
23
14
707
2
2
3
0
15
Sangalli Marco
32
9
330
1
2
1
0
10
Vicente Inigo
26
13
1113
2
3
4
0
14
Zenitagoia Ekain
30
3
115
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
42
Quảng cáo