Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Racing United, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Racing United
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Anthony Spaulding
(Kingston)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holmes Carlye
35
8
676
0
0
3
0
40
Swearing Asheike
?
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Black Odeanney
?
4
248
0
0
0
0
24
Campbell Andrae
35
6
202
0
0
2
0
14
Clarke Diamond
?
5
88
0
0
0
0
31
Leslie Nathaniel
28
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bowers Romaine
34
7
580
0
0
5
1
17
Brown Mark
30
3
270
0
0
0
0
29
Cunningham Giovanni
?
6
324
0
0
0
0
31
Grant Dijon
22
2
122
0
0
0
0
16
Headman Heron
?
4
360
0
0
0
0
6
Johnson Deandre
?
7
346
0
0
0
0
8
Reid Stevo
22
8
663
0
0
0
0
34
Thompson Anthony
27
6
460
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biggs Ranaldo
22
8
592
1
0
0
0
11
Cole Javaughn
23
7
471
0
0
3
0
10
Ellis Nickyle
?
8
701
0
0
0
0
25
Mullings Tyrone
?
3
148
1
0
1
0
9
Murray Rodane
34
4
194
0
0
0
0
23
Pringle John
?
2
107
0
0
0
0
15
Williams Mikyle
?
7
349
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holmes Carlye
35
8
676
0
0
3
0
40
Swearing Asheike
?
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Black Odeanney
?
4
248
0
0
0
0
24
Campbell Andrae
35
6
202
0
0
2
0
14
Clarke Diamond
?
5
88
0
0
0
0
31
Leslie Nathaniel
28
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bowers Romaine
34
7
580
0
0
5
1
17
Brown Mark
30
3
270
0
0
0
0
29
Cunningham Giovanni
?
6
324
0
0
0
0
31
Grant Dijon
22
2
122
0
0
0
0
16
Headman Heron
?
4
360
0
0
0
0
6
Johnson Deandre
?
7
346
0
0
0
0
Kirlew Keneil
31
0
0
0
0
0
0
8
Reid Stevo
22
8
663
0
0
0
0
34
Thompson Anthony
27
6
460
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biggs Ranaldo
22
8
592
1
0
0
0
11
Cole Javaughn
23
7
471
0
0
3
0
10
Ellis Nickyle
?
8
701
0
0
0
0
25
Mullings Tyrone
?
3
148
1
0
1
0
9
Murray Rodane
34
4
194
0
0
0
0
23
Pringle John
?
2
107
0
0
0
0
15
Williams Mikyle
?
7
349
1
0
1
0
Quảng cáo