Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Radnicki 1923, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Radnicki 1923
Sân vận động:
Sân vận đông Dubočica
(Leskovac)
Sức chứa:
8 136
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lijeskic Luka
19
1
90
0
0
0
0
1
Milosevic Marko
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
5
150
0
0
0
0
8
Cosic Mehmed
27
8
697
0
3
2
0
50
Dadic Tomislav
26
7
585
0
0
4
0
15
Mitrovic Milan
36
3
270
0
0
0
0
20
Radovic Slavisa
30
2
110
1
0
0
0
5
Serbecic Besim
26
7
513
1
0
1
0
77
Turay Alpha
19
1
14
0
0
1
0
6
Zeljkovic Samir
27
6
408
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bevis Kilian
26
8
614
2
1
2
0
32
Bukumira Nikola
19
2
81
0
0
1
0
41
N'Landu Darly
24
3
118
0
0
0
0
27
Ristic Milos
29
8
689
0
2
1
0
14
Simovic Slobodan
35
5
257
0
1
0
0
80
Stankovski Luka
22
1
19
0
0
0
0
55
Vidosavljevic Milutin
23
3
210
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ben Hassine Louay
24
6
321
1
0
1
0
11
Evandro
27
8
411
4
0
3
0
7
Gluscevic Matija
20
5
255
0
0
3
1
39
Golijanin Aleksej
21
2
79
0
0
0
0
40
Jankovic Aleksa
24
2
80
0
0
0
0
44
Mircetic Bogdan
18
8
427
3
1
0
0
9
Ortiz Dilan
24
7
285
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lijeskic Luka
19
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
2
39
0
0
0
0
8
Cosic Mehmed
27
2
173
0
0
0
0
50
Dadic Tomislav
26
2
210
0
0
1
0
5
Serbecic Besim
26
2
150
0
0
1
0
6
Zeljkovic Samir
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bevis Kilian
26
2
157
0
1
1
0
32
Bukumira Nikola
19
2
19
0
0
0
0
27
Ristic Milos
29
2
210
0
0
0
0
14
Simovic Slobodan
35
2
210
0
0
1
0
55
Vidosavljevic Milutin
23
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Evandro
27
2
92
0
0
0
0
7
Gluscevic Matija
20
2
120
0
0
0
0
44
Mircetic Bogdan
18
1
18
0
0
0
0
9
Ortiz Dilan
24
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lijeskic Luka
19
3
300
0
0
0
0
1
Milosevic Marko
33
6
540
0
0
0
0
88
Milovanovic Petar
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adzic Bojan
20
7
189
0
0
0
0
8
Cosic Mehmed
27
10
870
0
3
2
0
50
Dadic Tomislav
26
9
795
0
0
5
0
15
Mitrovic Milan
36
3
270
0
0
0
0
20
Radovic Slavisa
30
2
110
1
0
0
0
5
Serbecic Besim
26
9
663
1
0
2
0
77
Turay Alpha
19
1
14
0
0
1
0
6
Zeljkovic Samir
27
7
528
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bevis Kilian
26
10
771
2
2
3
0
32
Bukumira Nikola
19
4
100
0
0
1
0
30
Milojevic Luka
21
0
0
0
0
0
0
41
N'Landu Darly
24
3
118
0
0
0
0
27
Ristic Milos
29
10
899
0
2
1
0
14
Simovic Slobodan
35
7
467
0
1
1
0
80
Stankovski Luka
22
1
19
0
0
0
0
Suma Ali
?
0
0
0
0
0
0
33
Tomic Vanja
19
0
0
0
0
0
0
55
Vidosavljevic Milutin
23
5
420
2
1
0
0
16
Vidovic Uros
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ben Hassine Louay
24
6
321
1
0
1
0
11
Evandro
27
10
503
4
0
3
0
7
Gluscevic Matija
20
7
375
0
0
3
1
39
Golijanin Aleksej
21
2
79
0
0
0
0
40
Jankovic Aleksa
24
2
80
0
0
0
0
44
Mircetic Bogdan
18
9
445
3
1
0
0
9
Ortiz Dilan
24
8
316
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudic Fedja
41
Quảng cáo