Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Radnicki Lukavac, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Radnicki Lukavac
Sân vận động:
Sân vận động Josik
(Lukavac)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brezicanin Sakib
28
10
900
0
0
2
0
1
Memic Emir
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beganovic Sejfudin
28
4
51
0
0
1
0
15
Dautovic Nedim
28
9
810
1
0
2
0
6
Devedzic Kenin
24
9
709
1
0
2
0
20
Handzic Sadin
20
7
497
0
0
4
0
5
Hidanovic Emir
20
10
656
0
0
0
0
3
Kamencic Emir
20
10
664
0
0
2
0
20
Malkic Edin
27
7
388
0
0
3
1
13
Omerovic Almir
28
8
450
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetovic Esmir
33
1
26
0
0
0
0
2
Hadrovic Senedin
26
11
901
0
0
2
0
8
Kavazovic Muhibija
23
11
652
2
0
0
0
7
Kucalovic Armin
26
9
598
0
0
2
0
4
Makic Emrah
23
10
748
0
0
3
0
10
Music Maid
20
11
818
1
0
2
0
18
Sejranic Osman
22
1
10
0
0
0
0
16
Softic Jasmin
24
5
109
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Behram Sudo
23
9
593
0
0
0
0
19
Fejzic Amel
?
9
345
0
0
2
0
8
Husejnovic Elvir
33
1
77
0
0
0
0
11
Kuljaninovic Eldar
30
7
191
0
0
2
0
9
Music Alen
17
10
439
1
0
0
0
17
Okicic Aljo
22
4
145
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brezicanin Sakib
28
10
900
0
0
2
0
1
Memic Emir
18
1
90
0
0
0
0
1
Zaric Ajdin
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beganovic Sejfudin
28
4
51
0
0
1
0
15
Dautovic Nedim
28
9
810
1
0
2
0
6
Devedzic Kenin
24
9
709
1
0
2
0
20
Handzic Sadin
20
7
497
0
0
4
0
5
Hidanovic Emir
20
10
656
0
0
0
0
3
Kamencic Emir
20
10
664
0
0
2
0
20
Malkic Edin
27
7
388
0
0
3
1
13
Omerovic Almir
28
8
450
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetovic Esmir
33
1
26
0
0
0
0
2
Hadrovic Senedin
26
11
901
0
0
2
0
8
Kavazovic Muhibija
23
11
652
2
0
0
0
7
Kucalovic Armin
26
9
598
0
0
2
0
4
Makic Emrah
23
10
748
0
0
3
0
10
Music Maid
20
11
818
1
0
2
0
18
Sejranic Osman
22
1
10
0
0
0
0
16
Softic Jasmin
24
5
109
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Behram Sudo
23
9
593
0
0
0
0
19
Fejzic Amel
?
9
345
0
0
2
0
8
Husejnovic Elvir
33
1
77
0
0
0
0
11
Kuljaninovic Eldar
30
7
191
0
0
2
0
9
Music Alen
17
10
439
1
0
0
0
17
Okicic Aljo
22
4
145
0
0
0
0
Quảng cáo