Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Radnicki Nis, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Radnicki Nis
Sân vận động:
Gradski Stadion Čair
(Niš)
Sức chứa:
18 151
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Manojlovic Strahinja
22
4
360
0
0
0
0
1
Stevanovic Dimitrije
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Etongou Amougou
24
3
12
0
0
1
0
20
Frei Filip
23
4
221
0
0
0
0
15
Pavlovic Dusan
20
4
360
1
0
0
0
33
Petkovic Marko
32
1
6
0
0
0
0
23
Vojnovic Aleksandar
27
7
572
0
0
3
0
3
Yamkam Mbouri
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jo Jin-ho
21
7
560
0
1
1
0
70
Nikolic Stefan
18
2
15
0
0
0
0
45
Nisic Jovan
26
7
465
1
1
2
0
77
Stajic Milorad
22
3
95
0
1
1
0
24
Stojanovic Andreja
25
7
582
1
1
2
0
36
Terzic Mihajlo
18
1
85
0
0
0
0
12
Yurukov Iliya
24
3
128
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belakovic Nemanja
27
6
444
1
0
1
0
7
Bosic Radivoj
23
7
630
2
2
2
0
21
Ilic Vanja
25
7
468
1
0
0
0
18
Ivelja Pavle
26
4
109
0
0
0
0
9
Stewart Trivante
24
7
552
0
1
2
0
11
Tanko Ibrahim
25
5
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drincic Nikola
40
Mrkic Sasa
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Manojlovic Strahinja
22
4
360
0
0
0
0
94
Stanivukovic Dejan
30
0
0
0
0
0
0
1
Stevanovic Dimitrije
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ciric Simeon
20
0
0
0
0
0
0
5
Etongou Amougou
24
3
12
0
0
1
0
20
Frei Filip
23
4
221
0
0
0
0
15
Pavlovic Dusan
20
4
360
1
0
0
0
33
Petkovic Marko
32
1
6
0
0
0
0
23
Vojnovic Aleksandar
27
7
572
0
0
3
0
3
Yamkam Mbouri
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fuseini Iddriss
19
0
0
0
0
0
0
6
Jo Jin-ho
21
7
560
0
1
1
0
70
Nikolic Stefan
18
2
15
0
0
0
0
45
Nisic Jovan
26
7
465
1
1
2
0
Pavlovic Petar
17
0
0
0
0
0
0
77
Stajic Milorad
22
3
95
0
1
1
0
24
Stojanovic Andreja
25
7
582
1
1
2
0
36
Terzic Mihajlo
18
1
85
0
0
0
0
12
Yurukov Iliya
24
3
128
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belakovic Nemanja
27
6
444
1
0
1
0
7
Bosic Radivoj
23
7
630
2
2
2
0
21
Ilic Vanja
25
7
468
1
0
0
0
18
Ivelja Pavle
26
4
109
0
0
0
0
88
Pantic Mateja
19
0
0
0
0
0
0
9
Stewart Trivante
24
7
552
0
1
2
0
11
Tanko Ibrahim
25
5
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drincic Nikola
40
Mrkic Sasa
56
Quảng cáo