Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Radomiak Radom, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Radomiak Radom
Sân vận động:
Stadion im. Braci Czachorów
(Radom)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kikolski Maciej
20
6
540
0
0
0
0
44
Koptas Wiktor
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cichocki Mateusz
32
5
450
0
0
0
0
13
Grzesik Jan
29
4
360
0
1
1
0
23
Henrique Paulo
27
2
157
0
0
1
0
14
Jakubik Damian
34
4
263
0
0
2
0
4
Mammadov Rahil
28
4
191
0
0
1
0
29
Rossi Raphael
34
7
630
0
0
3
1
24
Zie Ouattara
24
7
627
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Roberto
27
5
386
0
1
1
0
20
Cielemecki Radoslaw
21
5
30
0
0
0
0
77
Donis Christos
29
4
282
0
0
2
0
6
Jordao Bruno
25
6
230
0
0
2
0
28
Kaput Michal
26
3
224
0
0
1
0
8
Luizao
Chấn thương
26
4
173
0
0
0
0
27
Wolski Rafal
31
7
369
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capita
22
2
129
1
0
0
0
99
Guilherme
19
1
65
0
0
1
0
9
Leandro
35
7
326
1
1
2
0
7
Peglow
22
7
607
0
1
1
0
17
Rocha Leonardo
27
7
630
6
0
1
0
19
Sarmiento Jean
27
2
14
0
0
0
0
70
Vagner
Chấn thương
28
3
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltazar Bruno
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Harcinski Krystian
17
0
0
0
0
0
0
1
Kikolski Maciej
20
6
540
0
0
0
0
44
Koptas Wiktor
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cichocki Mateusz
32
5
450
0
0
0
0
13
Grzesik Jan
29
4
360
0
1
1
0
23
Henrique Paulo
27
2
157
0
0
1
0
14
Jakubik Damian
34
4
263
0
0
2
0
4
Mammadov Rahil
28
4
191
0
0
1
0
18
Pawlowski Dariusz
25
0
0
0
0
0
0
29
Rossi Raphael
34
7
630
0
0
3
1
5
Wu Shaocong
24
0
0
0
0
0
0
24
Zie Ouattara
24
7
627
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alves Roberto
27
5
386
0
1
1
0
20
Cielemecki Radoslaw
21
5
30
0
0
0
0
77
Donis Christos
29
4
282
0
0
2
0
6
Jordao Bruno
25
6
230
0
0
2
0
28
Kaput Michal
26
3
224
0
0
1
0
8
Luizao
Chấn thương
26
4
173
0
0
0
0
37
Molendowski Mikolaj
17
0
0
0
0
0
0
88
Ramos Francisco
29
0
0
0
0
0
0
21
Snopczynski Filip
19
0
0
0
0
0
0
27
Wolski Rafal
31
7
369
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capita
22
2
129
1
0
0
0
99
Guilherme
19
1
65
0
0
1
0
9
Leandro
35
7
326
1
1
2
0
7
Peglow
22
7
607
0
1
1
0
17
Rocha Leonardo
27
7
630
6
0
1
0
19
Sarmiento Jean
27
2
14
0
0
0
0
70
Vagner
Chấn thương
28
3
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltazar Bruno
47
Quảng cáo