Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Radomlje, Slovenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovenia
Radomlje
Sân vận động:
Športni park Domžale
(Domžale)
Sức chứa:
3 212
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kobal Jakob
18
3
270
0
0
0
0
1
Velic Emil
29
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Dobrovoljc Gaber
31
14
1260
0
0
2
0
3
Kompan Breznik Miha
21
5
106
0
0
1
0
88
Korun Uros
37
6
419
0
0
0
2
33
Ljutic Rok
21
9
765
0
0
1
0
22
Mamic Matej
22
14
1252
0
0
2
0
23
Vukasovic Nino
23
14
1182
0
2
0
0
77
Zaler Zan
22
4
68
0
0
1
0
97
Zukic Sandro
24
1
8
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barnabas Moses Zambrang
21
14
1178
0
2
2
0
20
Davidovic Stjepan
19
14
864
3
2
1
0
13
Gavric Nemanja
21
5
67
0
0
1
0
6
Gnjatic Ognjen
33
13
1142
0
1
6
1
80
Jelen Jasa
18
1
13
0
0
0
0
17
Storman Rok
20
13
1006
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bilic Noel
21
3
20
0
0
0
0
41
Cukon Marko
19
2
10
0
0
0
0
8
Gajzler Niko
19
12
317
2
1
1
0
31
Kujabi Halifa
19
11
351
1
0
1
0
9
Kukovec Nino
23
14
1007
4
0
2
0
44
Malensek Matej
19
13
922
3
1
0
0
10
Pogacar Andrej
22
13
307
1
0
1
0
19
Vucenovic Alexandar
27
12
255
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slavic Darjan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kobal Jakob
18
3
270
0
0
0
0
43
Stiftar Tilen
18
0
0
0
0
0
0
1
Velic Emil
29
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Dobrovoljc Gaber
31
14
1260
0
0
2
0
3
Kompan Breznik Miha
21
5
106
0
0
1
0
88
Korun Uros
37
6
419
0
0
0
2
33
Ljutic Rok
21
9
765
0
0
1
0
22
Mamic Matej
22
14
1252
0
0
2
0
5
Voglar Nik
18
0
0
0
0
0
0
23
Vukasovic Nino
23
14
1182
0
2
0
0
77
Zaler Zan
22
4
68
0
0
1
0
97
Zukic Sandro
24
1
8
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barnabas Moses Zambrang
21
14
1178
0
2
2
0
20
Davidovic Stjepan
19
14
864
3
2
1
0
13
Gavric Nemanja
21
5
67
0
0
1
0
6
Gnjatic Ognjen
33
13
1142
0
1
6
1
80
Jelen Jasa
18
1
13
0
0
0
0
17
Storman Rok
20
13
1006
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bilic Noel
21
3
20
0
0
0
0
41
Cukon Marko
19
2
10
0
0
0
0
8
Gajzler Niko
19
12
317
2
1
1
0
31
Kujabi Halifa
19
11
351
1
0
1
0
9
Kukovec Nino
23
14
1007
4
0
2
0
44
Malensek Matej
19
13
922
3
1
0
0
10
Pogacar Andrej
22
13
307
1
0
1
0
19
Vucenovic Alexandar
27
12
255
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slavic Darjan
41
Quảng cáo