Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rahimo, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
Rahimo
Sân vận động:
Stade Wobi
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Convelbo Mathieu
?
16
1440
0
0
0
0
30
Traore Moussa
23
12
1080
0
0
0
0
16
Traore Oumar
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ouattara Ardjouma
?
21
1588
1
0
1
0
9
Ouedraogo Abdramane
?
21
1229
1
0
2
0
23
Toumagnon Yacouba
20
16
882
0
0
5
0
32
Traore Hamzah
17
1
90
0
0
0
0
14
Traore Lassina
17
12
1049
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ballo
?
1
66
0
0
0
0
31
Barro Ali
?
1
1
0
0
0
0
18
Barro Cedric
?
29
2376
3
0
1
0
28
Cisse Ismaila
?
14
1045
1
0
0
0
13
Dayo Mohamed
?
9
184
3
0
0
0
5
Guilavogui Benjamin
?
17
1040
0
0
3
0
22
Kane Souleymane
?
22
1331
2
1
4
0
12
Keita Fatamady
?
6
460
0
0
0
0
24
Konate Adama
?
25
1878
2
1
1
0
15
Kote Abdoul
?
13
524
0
0
0
0
10
Nignan Assom
?
3
118
0
0
0
0
26
Ouedraogo Emmanuel
16
8
322
0
0
1
0
17
Ouedraogo Mamoutou
?
26
2145
0
0
2
0
8
Togola Adama
?
18
644
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belem Hamed
24
18
911
2
0
1
0
3
Camara Aboubacar
17
11
476
1
0
0
0
27
Kiemde Frank Aziz
?
19
1142
2
0
3
0
7
Ouedraogo Abdoul
16
4
60
1
0
0
0
11
Togo Mahamoudou
?
21
1151
0
1
0
0
21
Traore Abu Bakr
22
27
1617
0
2
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Convelbo Mathieu
?
16
1440
0
0
0
0
30
Traore Moussa
23
12
1080
0
0
0
0
16
Traore Oumar
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ouattara Ardjouma
?
21
1588
1
0
1
0
9
Ouedraogo Abdramane
?
21
1229
1
0
2
0
23
Toumagnon Yacouba
20
16
882
0
0
5
0
32
Traore Hamzah
17
1
90
0
0
0
0
14
Traore Lassina
17
12
1049
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ballo
?
1
66
0
0
0
0
31
Barro Ali
?
1
1
0
0
0
0
18
Barro Cedric
?
29
2376
3
0
1
0
28
Cisse Ismaila
?
14
1045
1
0
0
0
13
Dayo Mohamed
?
9
184
3
0
0
0
5
Guilavogui Benjamin
?
17
1040
0
0
3
0
22
Kane Souleymane
?
22
1331
2
1
4
0
12
Keita Fatamady
?
6
460
0
0
0
0
24
Konate Adama
?
25
1878
2
1
1
0
15
Kote Abdoul
?
13
524
0
0
0
0
10
Nignan Assom
?
3
118
0
0
0
0
26
Ouedraogo Emmanuel
16
8
322
0
0
1
0
17
Ouedraogo Mamoutou
?
26
2145
0
0
2
0
8
Togola Adama
?
18
644
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Belem Hamed
24
18
911
2
0
1
0
3
Camara Aboubacar
17
11
476
1
0
0
0
27
Kiemde Frank Aziz
?
19
1142
2
0
3
0
7
Ouedraogo Abdoul
16
4
60
1
0
0
0
11
Togo Mahamoudou
?
21
1151
0
1
0
0
21
Traore Abu Bakr
22
27
1617
0
2
6
0
Quảng cáo