Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Raja Casablanca, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
Raja Casablanca
Sân vận động:
Stade Mohamed V
(Casablanca)
Sức chứa:
45 891
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Coupe du Trone
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zniti Anas
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrassi Bouchaib
24
1
90
0
0
0
0
27
Boulacsou Mohamed
25
1
90
0
0
0
0
5
Khafifi Abdellah
31
1
90
0
0
1
0
3
Labib Zakaria
21
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belammari Youssef
26
1
90
0
0
0
0
34
Bougrine Sabir
28
1
78
0
0
0
0
77
Ennaffati Adam
30
1
78
0
0
0
0
14
Herve Guy
33
1
32
0
0
0
0
19
Zrida Mohamed
25
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bouzok Yousri
28
1
90
0
0
1
0
9
Rahimi El Houssine
22
1
13
0
0
0
0
11
Zerhouni Naoufel
29
1
90
0
0
0
0
20
Zila Marouane
27
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cviko Rusmir
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zniti Anas
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boulacsou Mohamed
25
1
90
1
0
0
0
5
Khafifi Abdellah
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belammari Youssef
26
2
90
1
0
0
0
34
Bougrine Sabir
28
1
90
0
0
0
0
30
Camara Ahmadou Ama
21
1
6
0
0
0
0
77
Ennaffati Adam
30
2
46
1
0
0
0
14
Herve Guy
33
1
1
0
0
0
0
19
Zrida Mohamed
25
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bouzok Yousri
28
1
90
1
0
0
0
11
Zerhouni Naoufel
29
3
85
3
0
1
0
20
Zila Marouane
27
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cviko Rusmir
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Harrar Mehdi
23
0
0
0
0
0
0
12
Siouahe Hatim
20
0
0
0
0
0
0
1
Zniti Anas
35
2
180
0
0
0
0
32
Zoubir Yassine
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amamou Hani
27
0
0
0
0
0
0
28
Arrassi Bouchaib
24
1
90
0
0
0
0
33
Baadi Abdelkarim
28
0
0
0
0
0
0
3
Balde Yasser
31
0
0
0
0
0
0
15
Benamar Benaissa
27
0
0
0
0
0
0
27
Boulacsou Mohamed
25
2
180
1
0
0
0
5
Khafifi Abdellah
31
2
180
0
0
1
0
3
Labib Zakaria
21
1
13
0
0
0
0
33
Mchakh'chekh Mehdi
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belammari Youssef
26
3
180
1
0
0
0
33
Bikoro Federico
28
0
0
0
0
0
0
34
Bougrine Sabir
28
2
168
0
0
0
0
30
Camara Ahmadou Ama
21
1
6
0
0
0
0
77
Ennaffati Adam
30
3
124
1
0
0
0
8
Ferdaoussi Hilal
25
0
0
0
0
0
0
14
Herve Guy
33
2
33
0
0
0
0
8
Mouhsine Bodda
27
0
0
0
0
0
0
8
Zeze Serge Eric
24
0
0
0
0
0
0
19
Zrida Mohamed
25
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Maamouri Ayoub
23
0
0
0
0
0
0
26
Bouzok Yousri
28
2
180
1
0
1
0
7
El Achqer Karim
20
0
0
0
0
0
0
15
Nachet Mansour
21
0
0
0
0
0
0
9
Rahimi El Houssine
22
1
13
0
0
0
0
11
Zerhouni Naoufel
29
4
175
3
0
1
0
20
Zila Marouane
27
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cviko Rusmir
52
Quảng cáo