Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rajasthan United, Ấn Độ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ấn Độ
Rajasthan United
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jha Sachin
24
17
1438
0
1
1
0
12
Shah Anant
16
3
137
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Biakzuala Lal
24
15
826
0
1
1
0
27
Formigao
34
20
1559
0
2
2
0
19
Kima Sairuat
26
12
875
0
0
4
0
3
Negi Suraj
28
14
1136
0
2
1
0
4
Nongkhlaw Banpynkhrawnam
27
14
1028
0
0
1
0
5
Singh Amritpal
23
12
884
0
0
2
0
77
Singh Mohit
24
14
769
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gupta Ragav
25
22
1393
3
4
3
0
15
Gurung Novin
25
13
614
1
0
1
0
39
Kakkad Dhrumil
28
2
10
0
0
0
0
6
Khongsai Lunkim
23
14
1060
1
0
2
0
32
Naoba Meitei Pangambam
19
11
403
2
0
0
0
11
Pauliankhum William
25
14
891
1
0
1
0
20
Tripathi Yash
23
17
969
3
0
1
0
8
Vanlalzahawma Zoma
23
20
1247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bapodra Siddharth
?
5
84
0
0
0
0
23
Pasha Syed
24
8
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kundu Pushpender
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jha Sachin
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Negi Suraj
28
1
90
0
0
1
0
4
Nongkhlaw Banpynkhrawnam
27
1
77
0
0
0
0
5
Singh Amritpal
23
1
90
0
0
0
0
77
Singh Mohit
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gupta Ragav
25
1
89
0
0
0
0
15
Gurung Novin
25
1
14
0
0
0
0
39
Kakkad Dhrumil
28
1
2
0
0
0
0
6
Khongsai Lunkim
23
1
61
0
0
0
0
20
Tripathi Yash
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bapodra Siddharth
?
1
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kundu Pushpender
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jha Sachin
24
18
1528
0
1
1
0
12
Shah Anant
16
3
137
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Biakzuala Lal
24
15
826
0
1
1
0
27
Formigao
34
20
1559
0
2
2
0
19
Kima Sairuat
26
12
875
0
0
4
0
18
Krishna Tejas
23
0
0
0
0
0
0
3
Negi Suraj
28
15
1226
0
2
2
0
4
Nongkhlaw Banpynkhrawnam
27
15
1105
0
0
1
0
5
Singh Amritpal
23
13
974
0
0
2
0
77
Singh Mohit
24
15
859
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gupta Ragav
25
23
1482
3
4
3
0
15
Gurung Novin
25
14
628
1
0
1
0
39
Kakkad Dhrumil
28
3
12
0
0
0
0
6
Khongsai Lunkim
23
15
1121
1
0
2
0
32
Naoba Meitei Pangambam
19
11
403
2
0
0
0
11
Pauliankhum William
25
14
891
1
0
1
0
20
Tripathi Yash
23
18
1059
3
0
1
0
8
Vanlalzahawma Zoma
23
20
1247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bapodra Siddharth
?
6
173
0
0
0
0
9
Berahino Saido
31
0
0
0
0
0
0
24
Horam Chanso
22
0
0
0
0
0
0
23
Pasha Syed
24
8
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kundu Pushpender
44
Quảng cáo