Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rampla Juniors, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Rampla Juniors
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samurio Andres
28
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrandeguy Federico
28
30
2680
1
0
3
0
33
Camargo Gonzalo
33
23
1725
0
0
8
1
3
Centurion Lautaro
24
24
2111
2
0
6
0
8
Gabriel German
30
9
624
0
0
4
1
4
Graces Alvaro
23
9
430
0
0
2
1
30
Madruga Andreas
20
20
1318
1
0
9
1
9
Polvera Matias
24
1
26
0
0
0
0
2
Toledo Jonathan
28
11
407
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arismendi Diego
36
9
597
0
0
2
0
28
Casuriaga Franco
19
15
579
1
0
1
0
23
Etcheverry Jose Enrique
28
5
83
0
0
2
0
11
Machado Gustavo
23
17
698
0
0
1
0
5
Mendez Isaac
23
7
464
1
0
1
0
10
Mezquida Nicolas
32
7
260
0
0
0
0
26
Nunez Matias
24
24
1992
3
0
8
1
6
Ospitaleche Facundo
28
6
260
0
0
1
0
15
Plada Juan
26
11
575
1
0
0
0
14
Rosa Diego
26
25
1437
1
0
6
0
20
Tamareo Lucas
33
11
608
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adoryan Tomas
23
28
2283
3
0
10
0
16
Almeida Enrique
19
24
1403
2
0
1
0
24
Bassadone Lukas
21
9
348
0
0
1
0
19
Burruzo Maximiliano
21
23
1200
4
0
1
0
22
Dibble Aristimuno Nicolas Ecequiel
30
25
1473
2
0
7
0
21
Leites Adrian
32
8
293
1
0
1
0
7
Rinaldi Lautaro
30
11
761
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Edgar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Samurio Andres
28
24
2160
0
0
2
0
12
Segovia Lucio
24
0
0
0
0
0
0
25
Vera Maicol
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrandeguy Federico
28
30
2680
1
0
3
0
33
Camargo Gonzalo
33
23
1725
0
0
8
1
3
Centurion Lautaro
24
24
2111
2
0
6
0
8
Gabriel German
30
9
624
0
0
4
1
4
Graces Alvaro
23
9
430
0
0
2
1
30
Madruga Andreas
20
20
1318
1
0
9
1
27
Peres Lucas
22
0
0
0
0
0
0
9
Polvera Matias
24
1
26
0
0
0
0
2
Toledo Jonathan
28
11
407
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arismendi Diego
36
9
597
0
0
2
0
28
Casuriaga Franco
19
15
579
1
0
1
0
23
Etcheverry Jose Enrique
28
5
83
0
0
2
0
11
Machado Gustavo
23
17
698
0
0
1
0
33
Matias Canedo
17
0
0
0
0
0
0
5
Mendez Isaac
23
7
464
1
0
1
0
10
Mezquida Nicolas
32
7
260
0
0
0
0
26
Nunez Matias
24
24
1992
3
0
8
1
6
Ospitaleche Facundo
28
6
260
0
0
1
0
15
Plada Juan
26
11
575
1
0
0
0
14
Rosa Diego
26
25
1437
1
0
6
0
20
Tamareo Lucas
33
11
608
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adoryan Tomas
23
28
2283
3
0
10
0
16
Almeida Enrique
19
24
1403
2
0
1
0
24
Bassadone Lukas
21
9
348
0
0
1
0
19
Burruzo Maximiliano
21
23
1200
4
0
1
0
22
Dibble Aristimuno Nicolas Ecequiel
30
25
1473
2
0
7
0
21
Leites Adrian
32
8
293
1
0
1
0
7
Rinaldi Lautaro
30
11
761
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Edgar
45
Quảng cáo