Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Randers FC, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Randers FC
Sân vận động:
Cepheus Park
(Randers)
Sức chứa:
10 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izzo Paul
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Hugo
25
3
106
0
0
0
0
4
Dammers Wessel
29
7
630
0
0
1
0
44
Dyhr Nikolas
23
8
683
0
1
0
0
24
Hansen Sabil
18
5
170
0
0
1
0
3
Hoegh Daniel
33
8
720
1
0
0
0
15
Kopplin Bjorn
35
7
44
0
0
0
0
27
Olsen Oliver
24
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bjorkengren John
25
8
720
0
1
1
0
17
Greve Mathias
29
2
149
0
0
0
0
14
Lauenborg Frederik
Chấn thương
27
3
75
1
0
1
0
16
Pedersen Laurits Raun
18
2
27
0
0
1
0
28
Romer Andre
31
3
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bany Tammer
20
8
348
1
1
1
0
10
Campbell Norman
24
7
468
3
0
1
0
26
Danho Florian
24
4
210
1
1
0
1
9
Nordli Simen
24
8
665
3
4
0
0
90
Odey Stephen
26
8
445
0
0
1
0
18
Shamoun Noah
21
2
35
0
0
0
0
30
Themsen Mike
18
5
155
0
0
0
0
7
Toure Mohamed
20
6
176
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertelsen Rasmus
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ogura Emmanuel
22
1
13
0
0
0
0
25
Snorre Oskar
25
1
78
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Hugo
25
1
90
0
0
1
0
24
Hansen Sabil
18
1
56
0
0
0
0
15
Kopplin Bjorn
35
1
90
0
0
0
0
23
Ostergaard Christian
19
1
90
0
0
0
0
29
Zanden Oliver
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Albaek Max
18
1
31
1
0
0
0
17
Greve Mathias
29
1
90
0
0
0
0
50
Mandal Lasse
17
1
31
0
0
0
0
28
Romer Andre
31
1
35
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bany Tammer
20
1
60
0
0
0
0
26
Danho Florian
24
1
46
3
0
0
0
90
Odey Stephen
26
1
90
3
0
0
0
7
Toure Mohamed
20
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertelsen Rasmus
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izzo Paul
29
8
720
0
0
0
0
22
Ogura Emmanuel
22
1
13
0
0
0
0
25
Snorre Oskar
25
1
78
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Hugo
25
4
196
0
0
1
0
4
Dammers Wessel
29
7
630
0
0
1
0
44
Dyhr Nikolas
23
8
683
0
1
0
0
24
Hansen Sabil
18
6
226
0
0
1
0
3
Hoegh Daniel
33
8
720
1
0
0
0
15
Kopplin Bjorn
35
8
134
0
0
0
0
27
Olsen Oliver
24
8
720
0
0
1
0
23
Ostergaard Christian
19
1
90
0
0
0
0
29
Zanden Oliver
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Albaek Max
18
1
31
1
0
0
0
6
Bjorkengren John
25
8
720
0
1
1
0
Christensen Bertrram
?
0
0
0
0
0
0
17
Greve Mathias
29
3
239
0
0
0
0
14
Lauenborg Frederik
Chấn thương
27
3
75
1
0
1
0
50
Mandal Lasse
17
1
31
0
0
0
0
16
Pedersen Laurits Raun
18
2
27
0
0
1
0
28
Romer Andre
31
4
300
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bany Tammer
20
9
408
1
1
1
0
10
Campbell Norman
24
7
468
3
0
1
0
26
Danho Florian
24
5
256
4
1
0
1
Larsson Malthe
?
0
0
0
0
0
0
9
Nordli Simen
24
8
665
3
4
0
0
90
Odey Stephen
26
9
535
3
0
1
0
18
Shamoun Noah
21
2
35
0
0
0
0
30
Themsen Mike
18
5
155
0
0
0
0
7
Toure Mohamed
20
7
221
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertelsen Rasmus
40
Quảng cáo