Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rangers, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Rangers
Sân vận động:
Estadio Fiscal de Talca
(Talca)
Sức chứa:
16 070
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gamonal Ruiz Jose Luis
35
4
220
0
0
2
0
1
Rodriguez Gaston
30
27
2391
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Contreras Juan Jose
31
12
164
0
0
0
0
18
Felipe Sergio
33
26
2308
2
0
11
1
6
Iturra Mauricio
27
5
102
0
0
0
0
22
Navarro Byron
20
5
188
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
22
8
695
0
0
3
0
14
Acuna Sebastian
21
4
360
0
0
1
0
16
Araya Javier
18
11
434
0
0
1
0
3
Bellocq Franco
31
9
527
0
0
2
0
27
Caroca Ignacio
31
26
1586
3
0
6
1
5
Carvajal Esteban
35
1
74
0
0
2
1
11
Egana Kevin
28
15
1330
1
0
5
0
10
Gonzalez Mauro Ezequiel
28
27
2167
5
0
5
0
8
Marquez Alejandro
33
25
2149
3
0
10
0
20
Moya Gary
23
20
653
2
0
1
0
4
San Juan Bastian
30
28
2471
1
0
6
0
21
Sanhueza Esparza Pablo
29
24
1859
1
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abalos Alfredo
38
26
1502
1
0
4
0
19
Alegre Milton
33
25
775
3
0
3
0
25
Diaz Cristopher
29
27
2183
3
0
7
0
9
Gotti Gustavo
31
27
2118
8
0
3
1
17
Ibanez Santana Ignacio
28
20
1066
2
0
1
0
7
Reyes Gonzalo
29
25
1224
2
0
2
0
33
Vergara Saez Sergio Andres
30
8
157
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gamonal Ruiz Jose Luis
35
4
220
0
0
2
0
1
Rodriguez Gaston
30
27
2391
0
0
3
0
31
Torres Martin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Contreras Juan Jose
31
12
164
0
0
0
0
18
Felipe Sergio
33
26
2308
2
0
11
1
6
Iturra Mauricio
27
5
102
0
0
0
0
22
Navarro Byron
20
5
188
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
22
8
695
0
0
3
0
14
Acuna Sebastian
21
4
360
0
0
1
0
16
Araya Javier
18
11
434
0
0
1
0
3
Bellocq Franco
31
9
527
0
0
2
0
27
Caroca Ignacio
31
26
1586
3
0
6
1
5
Carvajal Esteban
35
1
74
0
0
2
1
11
Egana Kevin
28
15
1330
1
0
5
0
10
Gonzalez Mauro Ezequiel
28
27
2167
5
0
5
0
8
Marquez Alejandro
33
25
2149
3
0
10
0
32
Mora Agustin
20
0
0
0
0
0
0
20
Moya Gary
23
20
653
2
0
1
0
4
San Juan Bastian
30
28
2471
1
0
6
0
21
Sanhueza Esparza Pablo
29
24
1859
1
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abalos Alfredo
38
26
1502
1
0
4
0
19
Alegre Milton
33
25
775
3
0
3
0
25
Diaz Cristopher
29
27
2183
3
0
7
0
9
Gotti Gustavo
31
27
2118
8
0
3
1
17
Ibanez Santana Ignacio
28
20
1066
2
0
1
0
7
Reyes Gonzalo
29
25
1224
2
0
2
0
33
Vergara Saez Sergio Andres
30
8
157
0
0
0
0
Quảng cáo