Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rangers Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Rangers Nữ
Sân vận động:
Broadwood Stadium
(Cumbernauld)
Sức chứa:
8 086
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esson Victoria
33
4
360
0
0
0
0
1
Fife Jenna
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Austin Eilidh
19
6
202
0
2
0
0
2
Docherty Nicola
32
6
401
0
2
0
0
3
Eddie Leah
23
6
451
0
0
1
0
4
Hill Katherine
30
5
405
1
0
0
0
5
Rafferty Laura
28
6
346
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arnot Elizabeth
28
6
432
2
10
0
0
40
Black Sophie
16
2
30
0
0
0
0
19
Cornet Chelsea
26
3
226
2
0
0
0
8
Devlin Charlie
26
1
45
0
0
0
0
20
Lafaix Camille
23
3
104
2
0
0
0
23
MacLean Kirsty
19
1
59
0
0
0
0
24
McLoughlin Olivia
19
5
406
2
2
0
0
6
Middag Tessel
31
6
352
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hardy Rio
28
6
388
6
6
0
0
7
Hay Brogan
25
5
298
2
2
0
0
9
Howat Kirsty
27
6
340
4
4
0
0
14
McAulay Mia
18
5
235
1
2
0
0
26
McLeary Jodi
19
3
101
0
0
0
0
44
Wilkinson Katie
29
6
437
16
3
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esson Victoria
33
1
90
0
0
0
0
1
Fife Jenna
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Austin Eilidh
19
1
8
0
0
0
0
2
Docherty Nicola
32
2
180
0
0
0
0
3
Eddie Leah
23
2
180
0
0
1
0
4
Hill Katherine
30
2
180
0
0
0
0
5
Rafferty Laura
28
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arnot Elizabeth
28
2
120
0
0
0
0
20
Lafaix Camille
23
2
32
0
0
0
0
24
McLoughlin Olivia
19
2
180
0
0
0
0
6
Middag Tessel
31
2
114
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hardy Rio
28
2
160
0
0
0
0
7
Hay Brogan
25
2
129
0
0
0
0
9
Howat Kirsty
27
2
137
0
0
1
0
14
McAulay Mia
18
2
106
0
0
0
0
26
McLeary Jodi
19
1
83
0
0
0
0
44
Wilkinson Katie
29
2
106
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esson Victoria
33
5
450
0
0
0
0
1
Fife Jenna
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Austin Eilidh
19
7
210
0
2
0
0
46
Boyce Lily
15
0
0
0
0
0
0
2
Docherty Nicola
32
8
581
0
2
0
0
3
Eddie Leah
23
8
631
0
0
2
0
19
Ewens Sarah
32
0
0
0
0
0
0
4
Hill Katherine
30
7
585
1
0
0
0
5
Rafferty Laura
28
7
413
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arnot Elizabeth
28
8
552
2
10
0
0
40
Black Sophie
16
2
30
0
0
0
0
19
Cornet Chelsea
26
3
226
2
0
0
0
8
Devlin Charlie
26
1
45
0
0
0
0
20
Lafaix Camille
23
5
136
2
0
0
0
23
MacLean Kirsty
19
1
59
0
0
0
0
24
McLoughlin Olivia
19
7
586
2
2
0
0
6
Middag Tessel
31
8
466
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hardy Rio
28
8
548
6
6
0
0
7
Hay Brogan
25
7
427
2
2
0
0
9
Howat Kirsty
27
8
477
4
4
1
0
14
McAulay Mia
18
7
341
1
2
0
0
26
McLeary Jodi
19
4
184
0
0
0
0
13
Ross Jane
35
0
0
0
0
0
0
44
Wilkinson Katie
29
8
543
16
3
0
0
Quảng cáo