Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ranheim, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Ranheim
Sân vận động:
EXTRA Arena
(Trondheim)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nilsen Simen
24
29
2610
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diang Mamadou
20
2
41
0
0
0
0
24
Gangstad Hakon
22
12
377
0
0
0
0
3
Rosten Hakon
19
14
1118
0
0
1
0
2
Slordahl Phillip
23
19
1692
0
0
4
0
15
Tonne Erik
33
26
2241
1
2
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Haugen Sander
24
29
2533
2
7
2
0
8
Holden Oliver
19
16
376
0
3
1
0
23
Johnsen Mikael
24
24
1254
2
2
5
0
14
Johnsrud Mathias
21
26
1731
3
1
2
0
21
Kolstad Lucas
19
15
1026
1
0
4
0
10
Saeter John
26
28
2514
18
10
5
0
7
Skjelbred Per
37
27
1612
0
2
2
0
6
Tromsdal Jacob
27
19
1163
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bye Bendik
34
28
1494
11
2
1
0
16
Diop Seydina
19
5
93
0
2
0
0
27
Mogensen Gustav
23
29
1441
4
3
1
0
11
Solli Sivert
27
22
1094
0
1
0
0
17
Wenaas Vetle
23
28
1260
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingebrigtsen Kare
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Frenderup Nicklas
31
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gangstad Hakon
22
2
89
0
0
0
0
3
Rosten Hakon
19
1
80
0
0
0
0
15
Tonne Erik
33
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Holden Oliver
19
1
28
0
0
0
0
23
Johnsen Mikael
24
3
63
2
0
0
0
14
Johnsrud Mathias
21
1
90
0
0
0
0
21
Kolstad Lucas
19
1
63
0
0
0
0
10
Saeter John
26
1
28
0
0
0
0
6
Tromsdal Jacob
27
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mogensen Gustav
23
2
90
3
0
0
0
11
Solli Sivert
27
2
63
1
0
0
0
17
Wenaas Vetle
23
3
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingebrigtsen Kare
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Frenderup Nicklas
31
1
90
0
0
1
0
1
Nilsen Simen
24
29
2610
0
0
4
0
30
Solvoll Tor
21
0
0
0
0
0
0
12
Soreng Bendik
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bohle Jorgen
?
0
0
0
0
0
0
20
Diang Mamadou
20
2
41
0
0
0
0
24
Gangstad Hakon
22
14
466
0
0
0
0
3
Rosten Hakon
19
15
1198
0
0
1
0
2
Slordahl Phillip
23
19
1692
0
0
4
0
15
Tonne Erik
33
27
2243
1
2
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Haugen Sander
24
29
2533
2
7
2
0
8
Holden Oliver
19
17
404
0
3
1
0
23
Johnsen Mikael
24
27
1317
4
2
5
0
14
Johnsrud Mathias
21
27
1821
3
1
2
0
21
Kolstad Lucas
19
16
1089
1
0
4
0
10
Saeter John
26
29
2542
18
10
5
0
7
Skjelbred Per
37
27
1612
0
2
2
0
6
Tromsdal Jacob
27
20
1174
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bye Bendik
34
28
1494
11
2
1
0
16
Diop Seydina
19
5
93
0
2
0
0
27
Mogensen Gustav
23
31
1531
7
3
1
0
11
Solli Sivert
27
24
1157
1
1
0
0
17
Wenaas Vetle
23
31
1350
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingebrigtsen Kare
58
Quảng cáo