Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SK Rapid U19, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
SK Rapid U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Fellner Carlos
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brunnhofer Jakob
18
1
90
0
0
0
0
42
Groller Amin
19
1
60
0
0
1
0
5
Muharemovic Kenan
18
1
90
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
1
31
0
0
0
0
33
Stehrer Erik
17
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Badarneh Omar
17
1
13
0
0
0
0
37
Djezic Daris
18
1
60
0
0
0
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
19
1
90
0
0
0
0
21
Mankan Yasin
18
1
78
0
0
0
0
44
Nzogang Kenny
16
1
13
0
0
0
0
34
Silber Fabian
16
1
31
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
17
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dursun Furkan
19
1
82
0
0
0
0
39
Moizi Philipp
17
1
9
0
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Fellner Carlos
17
1
90
0
0
0
0
51
Softic Aldin
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brunnhofer Jakob
18
1
90
0
0
0
0
42
Groller Amin
19
1
60
0
0
1
0
5
Muharemovic Kenan
18
1
90
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
1
31
0
0
0
0
33
Stehrer Erik
17
1
90
0
0
1
0
40
Volf Oliver
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Badarneh Omar
17
1
13
0
0
0
0
37
Djezic Daris
18
1
60
0
0
0
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
19
1
90
0
0
0
0
21
Mankan Yasin
18
1
78
0
0
0
0
35
Music Ensar
17
0
0
0
0
0
0
44
Nzogang Kenny
16
1
13
0
0
0
0
34
Silber Fabian
16
1
31
0
0
0
0
30
Stohr Marcel
17
0
0
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
17
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dursun Furkan
19
1
82
0
0
0
0
39
Moizi Philipp
17
1
9
0
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39
Quảng cáo