Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SK Rapid (Nghiệp dư), Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
SK Rapid (Nghiệp dư)
Sân vận động:
Allianz Stadion
(Vienna)
Sức chứa:
28 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Goschl Benjamin
18
6
540
0
0
0
0
49
Orgler Laurenz
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
22
1
90
0
0
1
0
25
Brunnhofer Jakob
18
5
128
0
1
1
0
42
Groller Amin
19
9
679
0
0
0
0
5
Muharemovic Kenan
18
5
185
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
11
635
0
0
0
0
33
Stehrer Erik
17
9
471
0
0
2
0
6
Tambwe-Kasengele Aristot
20
11
989
0
3
4
0
3
Vincze Dominic
20
11
942
3
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bajlicz Nicolas
20
10
895
2
3
1
0
37
Djezic Daris
18
12
427
2
0
1
0
32
Gueye Mouhamed
20
9
728
2
0
2
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
19
11
488
0
1
0
0
24
Kaygin Dennis
20
3
261
0
2
1
0
21
Mankan Yasin
18
10
393
0
1
1
0
35
Music Ensar
17
2
30
0
0
0
0
4
Scholler Jakob Maximilian
18
2
150
0
0
0
0
34
Silber Fabian
16
3
116
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
17
8
403
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bischof Noah
21
2
130
1
0
0
0
22
Dursun Furkan
19
4
279
0
0
0
0
11
Gale Thierry
22
3
197
1
0
0
0
9
Hedl Tobias
21
10
889
8
1
2
0
19
Horak Samuel
19
4
67
0
0
0
0
39
Moizi Philipp
17
3
69
0
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
5
340
5
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
11
747
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Goschl Benjamin
18
6
540
0
0
0
0
1
Haas Christoph
32
0
0
0
0
0
0
49
Orgler Laurenz
20
6
540
0
0
0
0
51
Softic Aldin
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bockle Benjamin
22
1
90
0
0
1
0
25
Brunnhofer Jakob
18
5
128
0
1
1
0
42
Groller Amin
19
9
679
0
0
0
0
13
Lindmoser Wenzel
19
0
0
0
0
0
0
5
Muharemovic Kenan
18
5
185
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
11
635
0
0
0
0
33
Stehrer Erik
17
9
471
0
0
2
0
6
Tambwe-Kasengele Aristot
20
11
989
0
3
4
0
3
Vincze Dominic
20
11
942
3
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bajlicz Nicolas
20
10
895
2
3
1
0
37
Djezic Daris
18
12
427
2
0
1
0
32
Gueye Mouhamed
20
9
728
2
0
2
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
19
11
488
0
1
0
0
24
Kaygin Dennis
20
3
261
0
2
1
0
21
Mankan Yasin
18
10
393
0
1
1
0
35
Music Ensar
17
2
30
0
0
0
0
4
Scholler Jakob Maximilian
18
2
150
0
0
0
0
34
Silber Fabian
16
3
116
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
17
8
403
0
0
2
0
8
Thiero Ousmane
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bischof Noah
21
2
130
1
0
0
0
22
Dursun Furkan
19
4
279
0
0
0
0
11
Gale Thierry
22
3
197
1
0
0
0
9
Hedl Tobias
21
10
889
8
1
2
0
19
Horak Samuel
19
4
67
0
0
0
0
39
Moizi Philipp
17
3
69
0
0
0
0
20
Nunoo Daniel
18
0
0
0
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
5
340
5
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
11
747
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39
Quảng cáo