Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SK Rapid, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
SK Rapid
Sân vận động:
Allianz Stadion
(Vienna)
Sức chứa:
28 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gartler Paul
27
1
90
0
0
0
0
45
Hedl Niklas
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
24
5
295
1
0
1
0
4
Bockle Benjamin
22
3
247
0
1
1
0
77
Bolla Bendeguz
24
6
540
0
0
2
0
55
Cvetkovic Nenad
28
3
257
0
0
0
0
8
Grgic Lukas
29
6
464
0
1
2
0
20
Hofmann Maximilian
31
5
294
0
0
1
0
28
Oswald Moritz
22
6
148
1
0
0
0
6
Raux Yao
25
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borkeeiet Tobias
25
1
10
0
0
0
0
24
Kaygin Dennis
20
2
50
0
0
1
0
17
Sangare Mamadou
22
6
451
0
0
3
0
21
Schaub Louis
29
6
373
0
0
0
0
18
Seidl Matthias
23
6
457
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beljo Dion
22
6
450
2
0
1
0
9
Burgstaller Guido
35
4
208
0
1
2
0
66
Dursun Furkan
Chấn thương
19
3
110
0
0
0
0
49
Hedl Tobias
21
1
17
0
0
0
0
22
Jansson Isak
22
5
318
2
0
1
0
10
Lang Christoph
22
3
121
0
1
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
1
74
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hedl Niklas
23
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
24
6
540
0
2
1
0
77
Bolla Bendeguz
24
4
316
0
1
1
1
55
Cvetkovic Nenad
28
5
361
0
0
0
0
8
Grgic Lukas
29
5
358
1
0
1
1
20
Hofmann Maximilian
31
4
191
0
0
0
0
28
Oswald Moritz
22
6
386
0
1
0
0
6
Raux Yao
25
6
540
1
0
0
0
3
Vincze Dominic
20
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kaygin Dennis
20
2
46
0
0
0
0
17
Sangare Mamadou
22
6
495
0
0
2
0
21
Schaub Louis
29
4
127
0
0
1
0
18
Seidl Matthias
23
6
495
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beljo Dion
22
6
300
1
0
0
0
27
Bischof Noah
21
2
67
0
0
0
0
9
Burgstaller Guido
35
6
469
4
1
1
0
66
Dursun Furkan
Chấn thương
19
5
95
0
0
0
0
22
Jansson Isak
22
6
434
2
2
3
0
10
Lang Christoph
22
3
37
2
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gartler Paul
27
1
90
0
0
0
0
51
Goschl Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
1
Haas Christoph
32
0
0
0
0
0
0
45
Hedl Niklas
23
11
990
0
0
1
0
49
Orgler Laurenz
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
24
11
835
1
2
2
0
4
Bockle Benjamin
22
3
247
0
1
1
0
77
Bolla Bendeguz
24
10
856
0
1
3
1
55
Cvetkovic Nenad
28
8
618
0
0
0
0
8
Grgic Lukas
29
11
822
1
1
3
1
42
Groller Amin
19
0
0
0
0
0
0
20
Hofmann Maximilian
31
9
485
0
0
1
0
28
Oswald Moritz
22
12
534
1
1
0
0
6
Raux Yao
25
12
1080
2
0
0
0
6
Tambwe-Kasengele Aristot
20
0
0
0
0
0
0
3
Vincze Dominic
20
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bajlicz Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
16
Borkeeiet Tobias
25
1
10
0
0
0
0
24
Kaygin Dennis
20
4
96
0
0
1
0
5
Kerschbaum Roman
30
0
0
0
0
0
0
17
Sangare Mamadou
22
12
946
0
0
5
0
21
Schaub Louis
29
10
500
0
0
1
0
18
Scholler Jakob Maximilian
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
18
Seidl Matthias
23
12
952
2
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beljo Dion
22
12
750
3
0
1
0
27
Bischof Noah
21
2
67
0
0
0
0
9
Burgstaller Guido
35
10
677
4
2
3
0
66
Dursun Furkan
Chấn thương
19
8
205
0
0
0
0
49
Hedl Tobias
21
1
17
0
0
0
0
22
Jansson Isak
22
11
752
4
2
4
0
10
Lang Christoph
22
6
158
2
1
0
0
19
Mmaee Ryan
26
0
0
0
0
0
0
57
Seydi Ismail
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
48
Wurmbrand Nikolaus
18
2
76
1
0
0
0
7
Zivkovic Jovan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Quảng cáo