Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Raufoss, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Raufoss
Sân vận động:
NAMMO Stadion
(Raufoss)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lauvli Ole Kristian
30
29
2610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyeman Yaw
21
10
219
0
0
0
0
77
Alm Marius
26
16
1191
0
0
5
0
22
Fors Victor
25
25
1985
0
3
7
0
2
Hansen Adrian
23
27
1747
3
0
4
0
14
Haruna Jamal Deen
25
27
2411
1
0
7
0
15
Hay Kristoffer
26
23
1867
1
2
4
0
3
Hussein Adan
22
2
31
0
0
1
0
16
Orsahl Jakob
23
28
2365
3
5
4
0
5
Rotihaug Oliver
27
14
631
2
1
1
0
27
Sangnes Oskar
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Emsis Eduards
28
9
810
0
0
3
0
26
Hadzic Adnan
25
16
1421
0
0
1
0
4
Lynum Jan
25
28
1960
5
4
4
0
8
Nelson Ryan
27
28
1707
2
4
1
0
17
Nordbo Sander
21
23
1778
4
1
3
0
18
Somesi Kodjo
23
25
1340
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ampofo James
21
11
267
0
0
0
0
19
Fagernes Magnus
23
17
602
0
1
2
0
23
Furaha El Shaddai
18
10
157
0
0
0
0
9
Hustad Erlend
27
27
2107
10
2
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lauvli Ole Kristian
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyeman Yaw
21
1
7
0
0
0
0
77
Alm Marius
26
1
90
0
0
1
0
22
Fors Victor
25
2
180
0
0
1
0
2
Hansen Adrian
23
2
116
0
0
0
0
14
Haruna Jamal Deen
25
2
180
0
0
0
0
15
Hay Kristoffer
26
2
65
0
0
1
0
16
Orsahl Jakob
23
3
127
1
0
0
0
5
Rotihaug Oliver
27
2
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Emsis Eduards
28
3
155
1
0
1
0
4
Lynum Jan
25
3
78
0
0
0
0
8
Nelson Ryan
27
4
104
2
0
0
0
17
Nordbo Sander
21
1
76
1
0
0
0
18
Somesi Kodjo
23
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ampofo James
21
3
174
5
0
1
0
19
Fagernes Magnus
23
1
15
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Jensen Petter
21
0
0
0
0
0
0
1
Lauvli Ole Kristian
30
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyeman Yaw
21
11
226
0
0
0
0
77
Alm Marius
26
17
1281
0
0
6
0
22
Fors Victor
25
27
2165
0
3
8
0
2
Hansen Adrian
23
29
1863
3
0
4
0
14
Haruna Jamal Deen
25
29
2591
1
0
7
0
15
Hay Kristoffer
26
25
1932
1
2
5
0
3
Hussein Adan
22
2
31
0
0
1
0
16
Orsahl Jakob
23
31
2492
4
5
4
0
5
Rotihaug Oliver
27
16
686
2
1
1
0
27
Sangnes Oskar
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dalen Korsaksel Jonas
16
0
0
0
0
0
0
6
Emsis Eduards
28
12
965
1
0
4
0
26
Hadzic Adnan
25
16
1421
0
0
1
0
4
Lynum Jan
25
31
2038
5
4
4
0
8
Nelson Ryan
27
32
1811
4
4
1
0
17
Nordbo Sander
21
24
1854
5
1
3
0
29
Ronningen Torjus
16
0
0
0
0
0
0
18
Somesi Kodjo
23
27
1366
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ampofo James
21
14
441
5
0
1
0
19
Fagernes Magnus
23
18
617
0
1
3
0
23
Furaha El Shaddai
18
10
157
0
0
0
0
9
Hustad Erlend
27
27
2107
10
2
5
0
Quảng cáo