Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ravshan, Tajikistan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tajikistan
Ravshan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Grytsenko Evgen
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Giyosov Sorbon
24
4
355
0
0
0
0
20
Issah Siddiq
22
1
7
0
0
0
0
88
Markovych Andriy
29
4
261
0
0
0
0
33
Mocic Kristian
24
1
37
0
0
0
0
22
Nazarov Kholmurod
32
4
360
0
0
2
0
15
Ofori Samuel
25
4
301
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Khaitov Aziz
21
4
345
0
1
1
0
31
Kiyomidinov Masrur
22
2
77
0
0
0
0
41
Mawutor David
32
4
360
1
0
0
0
8
Mirahmadov Muhammadjon
15
2
17
0
0
1
0
7
Murodov Dzhamshed
26
1
32
0
0
1
0
63
Murodov Shodi
31
4
214
0
0
0
0
11
Rakhimov Mukhammadzhon
26
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Khurshed Bakhtovari
24
4
42
0
0
0
0
19
Maksumov Dzhamshed
25
4
310
0
0
0
0
9
Matic Kojo
29
4
284
0
0
0
0
62
Safarov Amirdzhon
27
3
137
0
0
0
0
10
Sultonov Azizbek
33
2
75
0
0
1
0
17
Zaripov Bakhtiyor
30
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nazarzadeh Masoud
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Grytsenko Evgen
29
4
360
0
0
0
0
69
Rakhmatulloev Mukhammadrabi
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Giyosov Sorbon
24
4
355
0
0
0
0
20
Issah Siddiq
22
1
7
0
0
0
0
88
Markovych Andriy
29
4
261
0
0
0
0
33
Mocic Kristian
24
1
37
0
0
0
0
22
Nazarov Kholmurod
32
4
360
0
0
2
0
15
Ofori Samuel
25
4
301
0
0
1
0
12
Tosev Muhammadcon
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Khaitov Aziz
21
4
345
0
1
1
0
31
Kiyomidinov Masrur
22
2
77
0
0
0
0
41
Mawutor David
32
4
360
1
0
0
0
8
Mirahmadov Muhammadjon
15
2
17
0
0
1
0
7
Murodov Dzhamshed
26
1
32
0
0
1
0
63
Murodov Shodi
31
4
214
0
0
0
0
11
Rakhimov Mukhammadzhon
26
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ashurmamadov Salam
21
0
0
0
0
0
0
14
Khurshed Bakhtovari
24
4
42
0
0
0
0
19
Maksumov Dzhamshed
25
4
310
0
0
0
0
9
Matic Kojo
29
4
284
0
0
0
0
62
Safarov Amirdzhon
27
3
137
0
0
0
0
10
Sultonov Azizbek
33
2
75
0
0
1
0
17
Zaripov Bakhtiyor
30
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nazarzadeh Masoud
41
Quảng cáo