Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rayo Vallecano, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
Sân vận động:
Campo de Futbol de Vallecas
(Madrid)
Sức chứa:
14 708
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Batalla Augusto
28
7
630
0
0
0
0
1
Cardenas Dani
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balliu Ivan
32
10
593
0
0
2
0
3
Chavarria Pep
26
7
398
0
1
1
0
6
Ciss Pathe
30
9
345
0
1
2
0
22
Espino Alfonso
Chấn thương bàn chân20.12.2024
32
4
305
0
0
1
0
5
Hernandez Aridane
35
2
44
0
0
0
0
24
Lejeune Florian
33
11
990
0
1
1
0
16
Mumin Abdul
26
11
905
1
1
4
1
2
Ratiu Andrei
26
9
800
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diaz Pedro
26
2
52
0
0
1
0
18
Garcia Alvaro
32
9
549
1
0
1
0
15
Gumbau Gerard
29
7
295
0
1
0
0
17
Lopez Unai
29
11
627
2
0
5
0
11
Nteka Randy
26
7
294
0
0
1
0
7
Palazon Isi
29
11
633
1
1
1
0
10
Rodriguez James
33
5
127
0
0
1
0
23
Valentin Oscar
30
11
753
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camello Sergio
23
11
620
2
0
1
0
21
Embarba Adrian
32
10
578
0
1
2
0
12
Guardiola Sergio
33
4
60
0
0
0
0
8
Trejo Oscar
36
3
132
0
0
0
0
19
de Frutos Jorge
27
11
787
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardenas Dani
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balliu Ivan
32
1
63
0
0
0
0
6
Ciss Pathe
30
1
90
0
1
0
0
27
Fernandez Pelayo
21
1
75
0
0
0
0
5
Hernandez Aridane
35
1
63
0
0
0
0
26
de las Sias Marco
18
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diaz Pedro
26
1
90
0
0
0
0
15
Gumbau Gerard
29
1
46
0
0
0
0
29
Mendez Diego
21
1
28
0
0
0
0
25
Montiel Jonathan
26
1
28
0
1
0
0
11
Nteka Randy
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Embarba Adrian
32
1
46
0
0
0
0
28
Eto'o Etienne
22
1
16
1
0
0
0
12
Guardiola Sergio
33
1
45
1
0
0
0
8
Trejo Oscar
36
1
90
1
0
0
0
9
de Tomas Raul
30
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Batalla Augusto
28
7
630
0
0
0
0
1
Cardenas Dani
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balliu Ivan
32
11
656
0
0
2
0
3
Chavarria Pep
26
7
398
0
1
1
0
6
Ciss Pathe
30
10
435
0
2
2
0
22
Espino Alfonso
Chấn thương bàn chân20.12.2024
32
4
305
0
0
1
0
27
Fernandez Pelayo
21
1
75
0
0
0
0
5
Hernandez Aridane
35
3
107
0
0
0
0
24
Lejeune Florian
33
11
990
0
1
1
0
16
Mumin Abdul
26
11
905
1
1
4
1
2
Ratiu Andrei
26
9
800
1
1
1
0
26
de las Sias Marco
18
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diaz Pedro
26
3
142
0
0
1
0
18
Garcia Alvaro
32
9
549
1
0
1
0
15
Gumbau Gerard
29
8
341
0
1
0
0
17
Lopez Unai
29
11
627
2
0
5
0
29
Mendez Diego
21
1
28
0
0
0
0
25
Montiel Jonathan
26
1
28
0
1
0
0
11
Nteka Randy
26
8
384
0
0
1
0
7
Palazon Isi
29
11
633
1
1
1
0
10
Rodriguez James
33
5
127
0
0
1
0
23
Valentin Oscar
30
11
753
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camello Sergio
23
11
620
2
0
1
0
21
Embarba Adrian
32
11
624
0
1
2
0
28
Eto'o Etienne
22
1
16
1
0
0
0
12
Guardiola Sergio
33
5
105
1
0
0
0
8
Trejo Oscar
36
4
222
1
0
0
0
19
de Frutos Jorge
27
11
787
3
1
0
0
9
de Tomas Raul
30
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
36
Quảng cáo