Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng RB Leipzig U19, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
RB Leipzig U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dickes Fernando
17
2
180
0
0
0
0
1
Janosch Luca
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Heyer Friedrich
17
3
128
1
0
0
1
3
Koss Leon
18
2
169
0
0
2
0
20
Masanka Bungi Joyeux
17
3
163
0
0
0
0
4
Norbye Jonathan
17
1
90
0
0
1
0
25
Reschke Gianluca
16
1
90
0
0
0
0
8
Schuldes Jamie
17
3
270
1
0
2
0
19
Voufack Lionel
17
3
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boog Miguel
17
1
90
0
0
0
0
47
Gebel Viggo
16
3
270
0
1
1
0
11
Jatta Nuha
18
3
240
0
0
0
0
15
Sakar Faik
16
3
153
0
0
0
0
21
Saric Lucio
18
1
4
0
0
0
0
10
Schossler Laurin
18
1
6
0
0
0
0
12
Tomasevic Niko
16
1
14
0
0
0
0
26
Walther Mika
17
1
87
0
0
1
0
30
Weissbach Noah
17
3
211
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Damala Bilal
17
1
12
0
0
0
0
17
Gerth Amos
17
2
48
0
0
0
0
29
Klapija Din
17
3
169
0
0
0
0
28
Neumann Cenny
17
3
94
0
0
0
0
9
Ramsak Robert
18
3
253
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baum Manuel
45
Heidinger Sebastian
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dickes Fernando
17
2
180
0
0
0
0
1
Hantschmann Franz
?
0
0
0
0
0
0
1
Janosch Luca
18
1
90
0
0
0
0
44
Lottes Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bohm Pepe
18
0
0
0
0
0
0
2
Heyer Friedrich
17
3
128
1
0
0
1
3
Koss Leon
18
2
169
0
0
2
0
20
Masanka Bungi Joyeux
17
3
163
0
0
0
0
4
Norbye Jonathan
17
1
90
0
0
1
0
25
Reschke Gianluca
16
1
90
0
0
0
0
8
Schuldes Jamie
17
3
270
1
0
2
0
19
Voufack Lionel
17
3
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boog Miguel
17
1
90
0
0
0
0
18
Bulland Anton
18
0
0
0
0
0
0
47
Gebel Viggo
16
3
270
0
1
1
0
11
Jatta Nuha
18
3
240
0
0
0
0
15
Sakar Faik
16
3
153
0
0
0
0
21
Saric Lucio
18
1
4
0
0
0
0
10
Schossler Laurin
18
1
6
0
0
0
0
12
Tomasevic Niko
16
1
14
0
0
0
0
26
Walther Mika
17
1
87
0
0
1
0
30
Weissbach Noah
17
3
211
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Damala Bilal
17
1
12
0
0
0
0
9
Eduardo Yannick
18
0
0
0
0
0
0
17
Gerth Amos
17
2
48
0
0
0
0
29
Klapija Din
17
3
169
0
0
0
0
28
Neumann Cenny
17
3
94
0
0
0
0
9
Ramsak Robert
18
3
253
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baum Manuel
45
Heidinger Sebastian
38
Quảng cáo