Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Reading, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Reading
Sân vận động:
Sân vận động Select Car Leasing
(Reading)
Sức chứa:
24 161
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
1
90
0
0
0
0
22
Pereira Joel
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bindon Tyler
19
5
433
0
0
0
0
6
Dean Harlee
33
1
18
0
0
1
0
3
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
5
364
0
0
0
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
5
450
0
0
1
0
14
Rushesha Tivonge
22
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrefa Kelvin
20
5
75
0
0
1
0
28
Camara Mamadi
20
2
164
0
0
0
0
20
Campbell Chem
21
1
62
0
0
0
0
5
Craig Michael
21
5
443
0
0
0
0
9
Ehibhatiomhan Kelvin
21
5
410
2
1
0
0
4
Elliott Ben
21
5
427
0
1
1
0
30
Garcia Andre
?
4
50
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
5
335
2
0
0
0
29
Wing Lewis
29
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
20
3
192
0
1
0
0
7
Knibbs Harvey
25
2
119
0
0
0
0
10
Smith Sam
26
5
436
1
0
2
0
26
Tuma Basil
19
2
19
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
4
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bindon Tyler
19
1
57
0
0
0
0
6
Dean Harlee
33
1
90
0
0
0
0
32
Kanu Abraham
19
1
34
0
0
1
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrefa Kelvin
20
1
75
0
0
0
0
28
Camara Mamadi
20
1
45
0
0
0
0
9
Ehibhatiomhan Kelvin
21
1
45
0
0
0
0
4
Elliott Ben
21
1
19
0
0
0
0
30
Garcia Andre
?
1
90
0
0
0
0
7
Osho Emmanuel
?
1
46
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
1
90
1
0
1
0
29
Wing Lewis
29
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
20
1
46
0
0
0
0
7
Knibbs Harvey
25
1
72
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmed Ashqar
17
1
45
0
1
0
0
6
Dean Harlee
33
1
90
0
0
0
0
32
Kanu Abraham
19
1
90
0
0
0
0
14
Rushesha Tivonge
22
1
45
0
0
0
0
8
Sackey Tyler
?
1
45
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrefa Kelvin
20
1
90
1
0
1
0
5
Craig Michael
21
1
26
0
0
0
0
9
Ehibhatiomhan Kelvin
21
1
46
0
0
0
0
4
Elliott Ben
21
1
46
0
1
0
0
30
Garcia Andre
?
1
90
0
0
0
0
7
Osho Emmanuel
?
1
16
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
1
46
0
1
0
0
4
Spencer Shay
?
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
20
1
75
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
3
270
0
0
0
0
1
Button David
35
0
0
0
0
0
0
22
Pereira Joel
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahmed Ashqar
17
1
45
0
1
0
0
24
Bindon Tyler
19
6
490
0
0
0
0
6
Dean Harlee
33
3
198
0
0
1
0
3
Dorsett Abraham Jeriel Richard
22
5
364
0
0
0
0
6
Harrison Sam
17
0
0
0
0
0
0
32
Kanu Abraham
19
2
124
0
0
1
0
27
Mbengue Amadou Salif
22
6
466
0
0
1
0
14
Rushesha Tivonge
22
2
60
0
0
0
0
2
Ryan John
20
0
0
0
0
0
0
8
Sackey Tyler
?
1
45
1
0
0
0
5
Stickland Michael
20
0
0
0
0
0
0
17
Yiadom Andy
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrefa Kelvin
20
7
240
1
0
2
0
28
Camara Mamadi
20
3
209
0
0
0
0
20
Campbell Chem
21
1
62
0
0
0
0
5
Craig Michael
21
6
469
0
0
0
0
9
Ehibhatiomhan Kelvin
21
7
501
2
1
0
0
4
Elliott Ben
21
7
492
0
2
1
0
30
Garcia Andre
?
6
230
0
0
0
0
6
Holzman Louie
20
0
0
0
0
0
0
7
Osho Emmanuel
?
2
62
0
0
0
0
8
Savage Charlie
21
7
471
3
1
1
0
10
Senga-Ngoyi Jack
20
0
0
0
0
0
0
4
Spencer Shay
?
1
65
0
0
0
0
29
Wing Lewis
29
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
20
5
313
0
1
0
0
7
Knibbs Harvey
25
3
191
0
0
0
0
10
Smith Sam
26
5
436
1
0
2
0
26
Tuma Basil
19
2
19
0
0
0
0
19
Wareham Jayden
21
6
210
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selles Ruben
41
Quảng cáo