Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Reading U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Reading U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Norcott Tom
19
5
450
0
0
0
0
1
Rowley Matt
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Ashqar
17
3
270
0
0
1
0
2
Borgnis Jacob
21
3
203
0
2
2
0
12
Dunk Philip
17
1
81
0
0
0
0
6
Harrison Sam
18
4
214
0
0
0
0
44
Sackey Tyler
?
6
485
1
0
0
0
5
Stickland Michael
20
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beacroft Boyd
18
7
630
0
1
3
0
14
Bowdery Carter
?
2
47
0
0
0
0
16
George Verrell
?
2
24
3
0
0
0
34
Holzman Louie
20
5
450
1
2
2
0
12
Howard Luke
?
3
94
0
0
0
0
11
McMillan Maddox
?
5
230
0
1
0
0
10
Omoregie Larry
?
3
141
1
0
0
0
7
Osho Emmanuel
?
6
473
0
0
1
0
4
Senga-Ngoyi Jack
20
7
512
1
0
1
0
47
Spencer Shay
?
4
303
0
0
0
0
54
St Louis T'Shay
?
2
18
0
0
0
0
8
Wellens Charlie
21
4
302
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barough Joseph
19
6
484
0
1
0
1
7
Garrett Kai
?
2
180
0
0
0
0
12
Jones Jarae
?
2
41
0
0
0
0
9
Okine-Peters Jeremiah
?
5
384
4
0
2
0
5
Source Kai
?
6
367
0
0
1
0
26
Tuma Basil
19
3
204
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Noel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boyce-Clarke Coniah
21
0
0
0
0
0
0
1
Norcott Tom
19
5
450
0
0
0
0
13
Rhone Harrison
19
0
0
0
0
0
0
1
Rowley Matt
20
3
270
0
0
0
0
13
Sharlott James
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Ashqar
17
3
270
0
0
1
0
2
Borgnis Jacob
21
3
203
0
2
2
0
11
Clarke John
20
0
0
0
0
0
0
12
Dunk Philip
17
1
81
0
0
0
0
6
Harrison Sam
18
4
214
0
0
0
0
14
Rushesha Tivonge
22
0
0
0
0
0
0
2
Ryan John
20
0
0
0
0
0
0
44
Sackey Tyler
?
6
485
1
0
0
0
5
Stickland Michael
20
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beacroft Boyd
18
7
630
0
1
3
0
14
Bowdery Carter
?
2
47
0
0
0
0
16
George Verrell
?
2
24
3
0
0
0
34
Holzman Louie
20
5
450
1
2
2
0
12
Howard Luke
?
3
94
0
0
0
0
11
McMillan Maddox
?
5
230
0
1
0
0
10
Omoregie Larry
?
3
141
1
0
0
0
7
Osho Emmanuel
?
6
473
0
0
1
0
4
Senga-Ngoyi Jack
20
7
512
1
0
1
0
47
Spencer Shay
?
4
303
0
0
0
0
54
St Louis T'Shay
?
2
18
0
0
0
0
8
Wellens Charlie
21
4
302
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akande Adrian
21
0
0
0
0
0
0
11
Barough Joseph
19
6
484
0
1
0
1
7
Garrett Kai
?
2
180
0
0
0
0
12
Jones Jarae
?
2
41
0
0
0
0
9
Okine-Peters Jeremiah
?
5
384
4
0
2
0
5
Source Kai
?
6
367
0
0
1
0
26
Tuma Basil
19
3
204
1
2
0
0
19
Wareham Jayden
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Noel
?
Quảng cáo