Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Real Avila, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Real Avila
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Pablo Alvaro
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alpha Bah Diallo Mamadou
22
1
80
0
0
0
0
2
Doumbia Ibrahim
26
1
46
0
0
0
0
15
Llopis Cesar
24
1
75
0
0
0
0
17
Ochoa Deiby
25
1
41
0
0
0
0
5
Pascual Carlos
24
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caio Lopes
24
1
50
0
0
0
0
14
Martin Alberto
27
1
120
0
0
1
0
6
Safrai
25
1
46
0
0
1
0
11
Toper
21
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Campos Jorge
24
1
71
0
0
0
0
20
Carrion Adri
22
1
64
0
0
1
0
18
El Battioui Ayoub
23
1
24
0
0
0
0
22
Garrido Diaz Fernando
25
1
57
0
0
0
0
9
Rivas Mario
24
1
120
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Celada Antonio
22
0
0
0
0
0
0
1
de Pablo Alvaro
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alpha Bah Diallo Mamadou
22
1
80
0
0
0
0
2
Doumbia Ibrahim
26
1
46
0
0
0
0
15
Llopis Cesar
24
1
75
0
0
0
0
17
Ochoa Deiby
25
1
41
0
0
0
0
5
Pascual Carlos
24
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caio Lopes
24
1
50
0
0
0
0
12
Cassio Junior
25
0
0
0
0
0
0
14
Martin Alberto
27
1
120
0
0
1
0
6
Safrai
25
1
46
0
0
1
0
11
Toper
21
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Campos Jorge
24
1
71
0
0
0
0
20
Carrion Adri
22
1
64
0
0
1
0
18
El Battioui Ayoub
23
1
24
0
0
0
0
22
Garrido Diaz Fernando
25
1
57
0
0
0
0
3
Mendez Pedro
20
0
0
0
0
0
0
9
Rivas Mario
24
1
120
0
0
0
0
Quảng cáo